



0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 10 | 2 | 0 | 22 | 32 | 1 | 83% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | 4 | 100% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 17 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Gimonas UIF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Gimonas UIF
Nữ Pitea IF
Nữ Gimonas UIF
Nữ Pitea IF
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
Nữ Umea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Umea FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Umea FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 25
-
0 Trung bình ghi bàn 2.5
-
7 Tổng số mất bàn 4
-
7 Trung bình mất bàn 0.4
-
0% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Nữ Umea FC |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
|
2 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
10 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
|
17 Ngày |