


0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | 12 | 15% |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Smedby AIS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Smedby AIS
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Smedby AIS
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Linkopings FC
Nữ Smedby AIS
Nữ Linkopings FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Nữ IK Tun
Nữ Smedby AIS
Nữ IK Tun
|
40 | 80 | 40 | 80 |
|
|
INT CF
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Smedby AIS
Nữ Alvsjo AIK FF
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Orebro
Nữ Smedby AIS
Nữ Orebro
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Linkopings FC
Nữ Smedby AIS
Nữ Linkopings FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Rynninge IK
Nữ Smedby AIS
Nữ Rynninge IK
Nữ Smedby AIS
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
SWE WD2
|
Nữ Smedby AIS
Nữ Madesjo IF
Nữ Smedby AIS
Nữ Madesjo IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Orebro Soder (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Kalmar
Orebro Soder (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 9
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
21 Tổng số mất bàn 20
-
2.3 Trung bình mất bàn 2
-
33% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 10%
-
67% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Orebro Soder (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
|
3 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
11 Ngày |
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
18 Ngày |