



1
2
Hết
1 - 2
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 5 | 7 | -16 | 8 | 13 | 8% |
Chủ | 7 | 0 | 4 | 3 | -10 | 4 | 12 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -14 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
IK Sturehov (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
IK Sturehov (W)
Nữ Orebro
IK Sturehov (W)
Nữ Orebro
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Nữ Mallbackens IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sundsvalls DFF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
SW D1
|
Alingsas (W)
Nữ Mallbackens IF
Alingsas (W)
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Lidkopings FK
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
Nữ Mallbackens IF |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
|
4 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
12 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
|
19 Ngày |