Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 7 | 6 | 8 | 40 | 3 | 46% |
Chủ | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | 6 | 42% |
Khách | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 32 | 32 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MAS FAC
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS PL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS PL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MAS PL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS PL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
MAS PL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
|
3/3.5
X
|
MAS PL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
MAS PL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
MAS PL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0.5
T
|
3/3.5
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-0.5/1
B
|
2.5
T
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cu-a-la Lăm-pơ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
Imigresen FC
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
Kelantan United
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ASEAN CC
|
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
Buriram United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ASEAN CC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
Cu-a-la Lăm-pơ
Công An Hà Nội
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ASEAN CC
|
Lion City Sailors(N)
Cu-a-la Lăm-pơ
Lion City Sailors(N)
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Negeri Sembilan
Cu-a-la Lăm-pơ
Negeri Sembilan
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
MAS SL
|
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
Johor Darul Takzim
Cu-a-la Lăm-pơ
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
B
|
4
1.5/2
X
T
|
MALAC
|
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MALAC
|
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Kuching FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Kuching FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Sabah
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Sabah
Perak
Sabah
Perak
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Kedah
Sabah
Kedah
Sabah
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
MAS SL
|
Sabah
PDRM FA
Sabah
PDRM FA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Sabah
Terengganu
Sabah
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Selangor PB
Sabah
Selangor PB
Sabah
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Sabah
PB Pahang
Sabah
PB Pahang
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MALAC
|
PB Pahang
Sabah
PB Pahang
Sabah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Sabah
Negeri Sembilan
Sabah
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Sabah
PB Pahang
Sabah
PB Pahang
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Johor Darul Takzim
Sabah
Johor Darul Takzim
Sabah
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
MALAC
|
Sabah
Kuching FA
Sabah
Kuching FA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MALAC
|
Kuching FA
Sabah
Kuching FA
Sabah
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS SL
|
Kuching FA
Sabah
Kuching FA
Sabah
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Sabah
PT Athletic FC
Sabah
PT Athletic FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
PT Athletic FC(N)
Sabah
PT Athletic FC(N)
Sabah
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Sabah
Kelantan United
Sabah
Kelantan United
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAS SL
|
Sabah
Kedah
Sabah
Kedah
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Sabah
Pulau Penang FA
Sabah
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
0/0.5
T
T
|
MAS SL
|
Perak
Sabah
Perak
Sabah
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 70%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 8.4 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Cu-a-la Lăm-pơ |
||
---|---|---|
MAS FAC
|
Kelantan United
Cu-a-la Lăm-pơ
|
5 Ngày |
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 Ngày |
MAS SL
|
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
|
14 Ngày |
Sabah |
||
---|---|---|
MAS FAC
|
Bunga Raya
Sabah
|
4 Ngày |
MAS SL
|
Sabah
Kelantan United
|
10 Ngày |
MAS SL
|
Sabah
Melaka FC
|
16 Ngày |