Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Melaka FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Bunga Raya
Melaka FC
Bunga Raya
Melaka FC
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Malaysia Universiteti
Melaka FC
Malaysia Universiteti
Melaka FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
YPM
Melaka FC
YPM
Melaka FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MAS CGC
|
Melaka FC
PDRM FA
Melaka FC
PDRM FA
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAS CGC
|
PDRM FA
Melaka FC
PDRM FA
Melaka FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
MAS L3
|
Melaka FC
UiTM FC
Melaka FC
UiTM FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
MALAC
|
Terengganu
Melaka FC
Terengganu
Melaka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Melaka FC
Terengganu
Melaka FC
Terengganu
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MAS L3
|
Melaka FC
Bukit Tambun FC
Melaka FC
Bukit Tambun FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAS L3
|
Gombak United FC
Melaka FC
Gombak United FC
Melaka FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
X
|
MAS L3
|
Melaka FC
PIB FC
Melaka FC
PIB FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
MAS L3
|
Melaka FC
Bunga Raya
Melaka FC
Bunga Raya
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MAS L3
|
Imigresen FC
Melaka FC
Imigresen FC
Melaka FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS L3
|
Melaka FC
Malaysia Universiteti
Melaka FC
Malaysia Universiteti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS L3
|
PT Athletic FC
Melaka FC
PT Athletic FC
Melaka FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS L3
|
UiTM FC
Melaka FC
UiTM FC
Melaka FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MAS L3
|
PIB FC
Melaka FC
PIB FC
Melaka FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1
T
T
|
MAS L3
|
Melaka FC
Imigresen FC
Melaka FC
Imigresen FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS L3
|
Melaka FC
Sarawak United
Melaka FC
Sarawak United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
MAS L3
|
Perlis United FC
Melaka FC
Perlis United FC
Melaka FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Pulau Penang FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Terengganu
Pulau Penang FA
Terengganu
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Imigresen FC
Pulau Penang FA
Imigresen FC
Pulau Penang FA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
MAS SL
|
PB Pahang
Pulau Penang FA
PB Pahang
Pulau Penang FA
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
MAS SL
|
Negeri Sembilan
Pulau Penang FA
Negeri Sembilan
Pulau Penang FA
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Johor Darul Takzim
Pulau Penang FA
Johor Darul Takzim
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Kuching FA
Pulau Penang FA
Kuching FA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MAS SL
|
Kelantan United
Pulau Penang FA
Kelantan United
Pulau Penang FA
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAS CGC
|
Selangor PB
Pulau Penang FA
Selangor PB
Pulau Penang FA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Selangor PB
Pulau Penang FA
Selangor PB
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS CGC
|
Pulau Penang FA
Selangor PB
Pulau Penang FA
Selangor PB
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Perak
Pulau Penang FA
Perak
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
MAS CGC
|
PT Athletic FC
Pulau Penang FA
PT Athletic FC
Pulau Penang FA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
MAS SL
|
Kedah
Pulau Penang FA
Kedah
Pulau Penang FA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAS CGC
|
Pulau Penang FA
PT Athletic FC
Pulau Penang FA
PT Athletic FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
PDRM FA
Pulau Penang FA
PDRM FA
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MALAC
|
Kuching FA
Pulau Penang FA
Kuching FA
Pulau Penang FA
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MALAC
|
Pulau Penang FA
Kuching FA
Pulau Penang FA
Kuching FA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Terengganu
Pulau Penang FA
Terengganu
Pulau Penang FA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Sabah
Pulau Penang FA
Sabah
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3
0/0.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 7 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 8.4 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Melaka FC |
||
---|---|---|
MAS FAC
|
Melaka FC
Pulau Penang FA
|
4 Ngày |
MAS SL
|
PDRM FA
Melaka FC
|
10 Ngày |
MAS SL
|
Melaka FC
DPMM FC
|
15 Ngày |
Pulau Penang FA |
||
---|---|---|
MAS FAC
|
Melaka FC
Pulau Penang FA
|
4 Ngày |
MAS SL
|
Pulau Penang FA
Cu-a-la Lăm-pơ
|
11 Ngày |
MAS SL
|
Kelantan United
Pulau Penang FA
|
15 Ngày |