So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
|
13 | 13 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC 08 Homburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
Freiburg(Trẻ)
FC 08 Homburg
|
23 | 53 | 23 | 53 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
FC 08 Homburg
KSV Hessen Kassel
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
SV Elversberg
FC 08 Homburg
SV Elversberg
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hoffenheim
FC 08 Homburg
Hoffenheim
FC 08 Homburg
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
INT CF
|
Jeunesse Esch
FC 08 Homburg
Jeunesse Esch
FC 08 Homburg
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
Victoria Rosport
FC 08 Homburg
Victoria Rosport
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
FC 08 Homburg
FC Augsburg II
FC 08 Homburg
FC Augsburg II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
TSV Kottern
FC 08 Homburg
TSV Kottern
FC 08 Homburg
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT CF
|
F91 Dudelange
FC 08 Homburg
F91 Dudelange
FC 08 Homburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
SG Barockstadt
FC 08 Homburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
TSG Hoffenheim (Trẻ)
FC 08 Homburg
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Freiberg
FC 08 Homburg
Freiberg
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
FSV Frankfurt
FC 08 Homburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
FC 08 Homburg
Kickers Offenbach
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
TSV Steinbach Haiger
FC 08 Homburg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Goppinger SV
FC 08 Homburg
Goppinger SV
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
FC 08 Homburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
FC Giessen
FC 08 Homburg
FC Giessen
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Villingen
FC 08 Homburg
Villingen
FC 08 Homburg
|
13 | 33 | 13 | 33 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Bahlinger SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
TSV Schott Mainz
Bahlinger SC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
Bahlinger SC
Kickers Offenbach
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bahlinger SC
FC Denzlingen
Bahlinger SC
FC Denzlingen
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC(N)
Basuli B team
Bahlinger SC(N)
Basuli B team
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
U19 Freiburg
Bahlinger SC
U19 Freiburg
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Bochum
Bahlinger SC
Bochum
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bahlinger SC
Karlsruher SC
Bahlinger SC
Karlsruher SC
|
30 | 5 4 | 30 | 5 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Bahlinger SC(N)
Freiburger FC
Bahlinger SC(N)
Freiburger FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Villingen
Bahlinger SC
Villingen
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
FC 08 Homburg
Bahlinger SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
Bahlinger SC
Eintracht Frankfurt Am
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
KSV Hessen Kassel
Bahlinger SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Mainz Am
Bahlinger SC
Mainz Am
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
Stuttgarter Kickers
Bahlinger SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Eintracht Trier
Bahlinger SC
Eintracht Trier
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
GER Reg
|
SG Barockstadt
Bahlinger SC
SG Barockstadt
Bahlinger SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
Bahlinger SC
Freiburg(Trẻ)
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
Bahlinger SC
TSG Hoffenheim (Trẻ)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Freiberg
Bahlinger SC
Freiberg
Bahlinger SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
Bahlinger SC
FSV Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 45 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 45 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 45 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 27
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.7
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
FC 08 Homburg |
||
---|---|---|
GERC
|
FC 08 Homburg
Holstein Kiel
|
4 Ngày |
GER Reg
|
TSG Balingen
FC 08 Homburg
|
10 Ngày |
GER Reg
|
FC 08 Homburg
Astoria Walldorf
|
17 Ngày |
Bahlinger SC |
||
---|---|---|
GERC
|
Bahlinger SC
Heidenheim
|
3 Ngày |
GER Reg
|
Bahlinger SC
Bayern Alzenau
|
10 Ngày |
GER Reg
|
SG Barockstadt
Bahlinger SC
|
17 Ngày |