



1
1
Hết
1 - 1
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Senegal | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Sudan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Congo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
4 | Nigeria | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Senegal
Congo
Senegal
Congo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WCPAF
|
Congo
Senegal
Congo
Senegal
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Senegal
Congo
Senegal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Senegal
Congo
Senegal
Congo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Congo
Senegal
Congo
Senegal
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
WCPAF
|
Congo
Senegal
Congo
Senegal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Senegal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Senegal(N)
Nigeria
Senegal(N)
Nigeria
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Tanzania
Senegal
Tanzania
Senegal
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Senegal(N)
Uganda
Senegal(N)
Uganda
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Anh
Senegal
Anh
Senegal
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Ireland
Senegal
Ireland
Senegal
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
Togo
Senegal
Togo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Sudan(N)
Senegal
Sudan(N)
Senegal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Senegal
Liberia
Senegal
Liberia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Liberia
Senegal
Liberia
Senegal
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF NC
|
Senegal
Burundi
Senegal
Burundi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CAF NC
|
Burkina Faso(N)
Senegal
Burkina Faso(N)
Senegal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Malawi
Senegal
Malawi
Senegal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
CAF NC
|
Senegal
Malawi
Senegal
Malawi
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
2.5/3
T
|
CAF NC
|
Burundi(N)
Senegal
Burundi(N)
Senegal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Senegal
Burkina Faso
Senegal
Burkina Faso
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Mauritania
Senegal
Mauritania
Senegal
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Senegal
D.R. Congo
Senegal
D.R. Congo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
1
H
H
|
INT FRL
|
Benin(N)
Senegal
Benin(N)
Senegal
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Congo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Congo(N)
Sudan
Congo(N)
Sudan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CAF SC
|
Guinea Xích đạo
Congo
Guinea Xích đạo
Congo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF NC
|
Congo
Uganda
Congo
Uganda
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
Congo
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Nam Phi
Congo
Nam Phi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Nam Phi
Congo
Nam Phi
Congo
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
T
|
CAF NC
|
Uganda
Congo
Uganda
Congo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Congo
Ma Rốc
Congo
Ma Rốc
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gabon(N)
Congo
Gabon(N)
Congo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Zambia
Congo
Zambia
Congo
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Congo
Gambia(N)
Congo
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Congo
Mali
Congo
Mali
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
Congo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Congo
Nam Sudan
Congo
Nam Sudan
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF SC
|
Congo
Niger
Congo
Niger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Cameroon
Congo
Cameroon
Congo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Mauritania(N)
Congo
Mauritania(N)
Congo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Madagascar
Congo
Madagascar
Congo
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 7
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
6 Tổng số mất bàn 20
-
0.6 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Senegal |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Sudan
Senegal
|
7 Ngày |
WCPAF
|
Senegal
Sudan
|
20 Ngày |
WCPAF
|
D.R. Congo
Senegal
|
27 Ngày |
Congo |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Nigeria
Congo
|
7 Ngày |
WCPAF
|
Congo
Tanzania
|
20 Ngày |
WCPAF
|
Congo
Eritrea
|
27 Ngày |