Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uganda | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
2 | Algeria | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
3 | Nam Phi | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
4 | Guinea | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
5 | Niger | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF NC
|
Algeria(N)
Guinea
Algeria(N)
Guinea
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
12 | 12 | 12 | 12 |
1
T
|
2
T
|
INT CF
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
20 | 20 | 22 | 22 |
1
T
|
2.5
T
|
CAF NC
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
T
|
|
CAF NC
|
Guinea
Algeria
Guinea
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guinea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Nam Phi
Guinea
Nam Phi
Guinea
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Guinea
Uganda
Guinea
Uganda
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Niger
Guinea
Niger
Guinea
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Senegal
Guinea
Senegal
Guinea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Uganda
Guinea
Uganda
Guinea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Somalia
Guinea(N)
Somalia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CAF SC
|
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CAF SC
|
Guinea
Guinea Bissau
Guinea
Guinea Bissau
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà
Guinea
Bờ Biển Ngà
Guinea
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF NC
|
Tanzania
Guinea
Tanzania
Guinea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Guinea(N)
D.R. Congo
Guinea(N)
D.R. Congo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
Guinea
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea
Ethiopia
Guinea
Ethiopia
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2
T
|
CAF NC
|
Guinea(N)
Tanzania
Guinea(N)
Tanzania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CAF NC
|
D.R. Congo
Guinea
D.R. Congo
Guinea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Mozambique
Guinea(N)
Mozambique
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Guinea(N)
Bermuda
Guinea(N)
Bermuda
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
|
3/3.5
T
|
Algeria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Algeria
Nam Phi
Algeria
Nam Phi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Mauritania
Algeria
Mauritania
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Algeria
Thụy Điển
Algeria
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAF SC
|
Algeria
Gambia
Algeria
Gambia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF SC
|
Gambia
Algeria
Gambia
Algeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
WCPAF
|
Algeria
Mozambique
Algeria
Mozambique
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Botswana
Algeria
Botswana
Algeria
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria
Liberia
Algeria
Liberia
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Togo
Algeria
Togo
Algeria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
CAF NC
|
Algeria
Togo
Algeria
Togo
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5
T
|
CAF NC
|
Liberia
Algeria
Liberia
Algeria
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
Guinea Xích đạo
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Algeria
Guinea
Algeria
Guinea
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT FRL
|
Algeria
Nam Phi
Algeria
Nam Phi
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Bolivia
Algeria
Bolivia
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 24
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.4
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Guinea |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Somalia
Guinea
|
17 Ngày |
WCPAF
|
Guinea
Algeria
|
24 Ngày |
WCPAF
|
Mozambique
Guinea
|
52 Ngày |
Algeria |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Algeria
Niger
|
3 Ngày |
WCPAF
|
Algeria
Botswana
|
17 Ngày |
WCPAF
|
Guinea
Algeria
|
24 Ngày |