



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tanzania | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Mauritania | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Burkina Faso | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
4 | Madagascar | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
5 | Trung Phi | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF NC
|
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2
T
|
CAF NC
|
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2
H
|
WCPAF
|
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
WCPAF
|
Trung Phi
Madagascar
Trung Phi
Madagascar
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Madagascar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Tanzania
Madagascar
Tanzania
Madagascar
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Mauritania
Madagascar
Mauritania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Comoros
Madagascar
Comoros
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
COSAFA Cup
|
Angola
Madagascar
Angola
Madagascar
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Madagascar
Eswatini
Madagascar
Eswatini
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
D.R. Congo(N)
Madagascar
D.R. Congo(N)
Madagascar
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
COSAFA Cup
|
Tanzania
Madagascar
Tanzania
Madagascar
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Ghana
Madagascar(N)
Ghana
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar
Eswatini
Madagascar
Eswatini
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CAF SC
|
Eswatini
Madagascar
Eswatini
Madagascar
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CAF NC
|
Comoros(N)
Madagascar
Comoros(N)
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Tunisia
Madagascar(N)
Tunisia
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF NC
|
Gambia(N)
Madagascar
Gambia(N)
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
X
|
CAF NC
|
Madagascar
Gambia
Madagascar
Gambia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
H
|
CAF NC
|
Madagascar(N)
Comoros
Madagascar(N)
Comoros
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Tunisia
Madagascar
Tunisia
Madagascar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Madagascar
Mali
Madagascar
Mali
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Madagascar(N)
Comoros
Madagascar(N)
Comoros
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
INT FRL
|
Madagascar
Rwanda
Madagascar
Rwanda
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Trung Phi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF SC
|
Trung Phi
Mauritania
Trung Phi
Mauritania
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Burkina Faso
Trung Phi
Burkina Faso
Trung Phi
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Guinea
Trung Phi
Guinea
Trung Phi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Niger
Trung Phi(N)
Niger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Mauritania
Trung Phi(N)
Mauritania
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WCPAF
|
Mali(N)
Trung Phi
Mali(N)
Trung Phi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Madagascar
Trung Phi(N)
Madagascar
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Cameroon
Trung Phi
Cameroon
Trung Phi
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CAF SC
|
Trung Phi
Cameroon
Trung Phi
Cameroon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Gabon
Trung Phi(N)
Gabon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Trung Phi
Lesotho(N)
Trung Phi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3
T
|
CAF NC
|
Gabon
Trung Phi
Gabon
Trung Phi
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF NC
|
Trung Phi(N)
Lesotho
Trung Phi(N)
Lesotho
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Ghana
Trung Phi
Ghana
Trung Phi
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Trung Phi(N)
Chad
Trung Phi(N)
Chad
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Papua New Guinea
Trung Phi(N)
Papua New Guinea
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
|
4/4.5
X
|
INT FRL
|
Trung Phi(N)
Bhutan
Trung Phi(N)
Bhutan
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
WCPAF
|
Mali
Trung Phi
Mali
Trung Phi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 8
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Madagascar |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Burkina Faso
Madagascar
|
3 Ngày |
WCPAF
|
Madagascar
Trung Phi
|
19 Ngày |
WCPAF
|
Madagascar
Chad
|
26 Ngày |
Trung Phi |
||
---|---|---|
CAF SC
|
Trung Phi
Tanzania
|
3 Ngày |
WCPAF
|
Madagascar
Trung Phi
|
19 Ngày |
WCPAF
|
Trung Phi
Comoros
|
26 Ngày |