Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Paro FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Thimphu City
Paro FC
Thimphu City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Paro FC
Tsirang FC
Paro FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Paro FC
Southern City
Paro FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ACGL
|
Bashundhara Kings
Paro FC
Bashundhara Kings
Paro FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ACGL
|
Paro FC
Nejmeh Club
Paro FC
Nejmeh Club
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACGL
|
East Bengal
Paro FC
East Bengal
Paro FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
10 | 43 | 10 | 43 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
40 | 51 | 40 | 51 |
H
T
|
4.5
2
T
T
|
ACGL
|
Church Boys United(N)
Paro FC
Church Boys United(N)
Paro FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
BHU TL
|
Paro FC
Tsirang FC
Paro FC
Tsirang FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
7
3
X
H
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Daga United FC
Paro FC
Daga United FC
Paro FC
|
18 | 111 | 18 | 111 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
5
2
H
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.