Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 44 | 51 | 2 | 80% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 28 | 2 | 90% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 23 | 1 | 70% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kasuka FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ASEAN CC
|
Kasuka FC
Dynamic Herb Cebu
Kasuka FC
Dynamic Herb Cebu
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BF Cup
|
DPMM FC II
Kasuka FC
DPMM FC II
Kasuka FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
BF Cup
|
Kasuka FC
MS PDB
Kasuka FC
MS PDB
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
BSL
|
Rimba Star
Kasuka FC
Rimba Star
Kasuka FC
|
05 | 011 | 05 | 011 |
T
T
|
5
2
T
T
|
BSL
|
Kasuka FC
AKSE Bersatu
Kasuka FC
AKSE Bersatu
|
40 | 91 | 40 | 91 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ASEAN CC
|
Shan United
Kasuka FC
Shan United
Kasuka FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ASEAN CC
|
Kasuka FC
Shan United
Kasuka FC
Shan United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BSL
|
Panchor Murai
Kasuka FC
Panchor Murai
Kasuka FC
|
03 | 09 | 03 | 09 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
BSL
|
Kasuka FC
AKSE Bersatu
Kasuka FC
AKSE Bersatu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BSL
|
Lun Bawang
Kasuka FC
Lun Bawang
Kasuka FC
|
07 | 011 | 07 | 011 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BSL
|
Rimba Star
Kasuka FC
Rimba Star
Kasuka FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
H
T
|
4.5/5
2
X
H
|
BSL
|
Wijaya FC
Kasuka FC
Wijaya FC
Kasuka FC
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BSL
|
Kasuka FC
Jerudong FC
Kasuka FC
Jerudong FC
|
61 | 81 | 61 | 81 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BSL
|
Kasuka FC
MS ABDB
Kasuka FC
MS ABDB
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BSL
|
Kasuka FC
Indera FC
Kasuka FC
Indera FC
|
41 | 61 | 41 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BSL
|
Kasuka FC
MS PDB
Kasuka FC
MS PDB
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BSL
|
Indera FC
Kasuka FC
Indera FC
Kasuka FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
BSL
|
Kasuka FC(N)
Najip I-Team
Kasuka FC(N)
Najip I-Team
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BSL
|
MS PDB
Kasuka FC
MS PDB
Kasuka FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BSL
|
Indera FC
Kasuka FC
Indera FC
Kasuka FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Phnom Penh FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CS Cup
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Terengganu
Phnom Penh FC
Terengganu
Phnom Penh FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
46 Tổng số ghi bàn 26
-
4.6 Trung bình ghi bàn 2.6
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Kasuka FC |
||
---|---|---|
ASEAN CC
|
Dynamic Herb Cebu
Kasuka FC
|
3 Ngày |
Phnom Penh FC |
||
---|---|---|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
5 Ngày |
CPL
|
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
|
11 Ngày |
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
|
33 Ngày |