



0
2
Hết
0 - 2
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 35 | 2 | 56% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 23 | 1 | 70% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 6 | 38% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Abahani Limited
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BGD D1
|
Abahani Limited
Brothers Union
Abahani Limited
Brothers Union
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Rahmatganj MFS
Abahani Limited
Rahmatganj MFS
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Chittagong Abahani
Abahani Limited
Chittagong Abahani
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Fortis Limited
Abahani Limited
Fortis Limited
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BGD D1
|
Bangladesh Police Club
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
Abahani Limited
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Bashundhara Kings
Abahani Limited
Bashundhara Kings
Abahani Limited
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Mohammedan SC
Abahani Limited
Mohammedan SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BGD D1
|
Dhaka Wanderers
Abahani Limited
Dhaka Wanderers
Abahani Limited
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BDFC
|
Bashundhara Kings(N)
Abahani Limited
Bashundhara Kings(N)
Abahani Limited
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Fakirapool Young Mens Club
Abahani Limited
Fakirapool Young Mens Club
|
11 | 61 | 11 | 61 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BDFC
|
Rahmatganj MFS(N)
Abahani Limited
Rahmatganj MFS(N)
Abahani Limited
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BGD D1
|
Brothers Union
Abahani Limited
Brothers Union
Abahani Limited
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BDFC
|
Abahani Limited
Fakirapool Young Mens Club
Abahani Limited
Fakirapool Young Mens Club
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BGD D1
|
Rahmatganj MFS
Abahani Limited
Rahmatganj MFS
Abahani Limited
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Chittagong Abahani
Abahani Limited
Chittagong Abahani
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
BDFC
|
Abahani Limited
Mohammedan SC
Abahani Limited
Mohammedan SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Fortis Limited
Abahani Limited
Fortis Limited
Abahani Limited
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BGD D1
|
Abahani Limited
Bashundhara Kings
Abahani Limited
Bashundhara Kings
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BGD D1
|
Mohammedan SC
Abahani Limited
Mohammedan SC
Abahani Limited
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Muras United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
Muras United FC
FC Ilbirs
Muras United FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
Muras United FC
FC Bishkek City
Muras United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
Muras United FC
FK Alga Bishkek
Muras United FC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Muras United FC
Lisen
Muras United FC
Lisen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Samgurali Tskh
Muras United FC
Samgurali Tskh
Muras United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Borac Banja Luka
Muras United FC
Borac Banja Luka
Muras United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FK Atyrau
Muras United FC
FK Atyrau
Muras United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5/3
X
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
Muras United FC
FC Ilbirs
Muras United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
Muras United FC
FK Kara-Balta
Muras United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KG CUP
|
FC Talant(N)
Muras United FC
FC Talant(N)
Muras United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
OshMU Aldier
Muras United FC
OshMU Aldier
Muras United FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
|
2.5/3
T
|
Kyr TL
|
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
Muras United FC
Dordoi-Dynamo Naryn
Muras United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
Muras United FC
FK Alga Bishkek
Muras United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
|
2.5/3
T
|
Kyr TL
|
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
Muras United FC
Neftchi Kochkor-Ata
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%