So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Perlen Buchrain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D4
|
FC Gambarogno Contone
FC Perlen Buchrain
FC Gambarogno Contone
FC Perlen Buchrain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI D4
|
Locarno
FC Perlen Buchrain
Locarno
FC Perlen Buchrain
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI D4
|
Ascona
FC Perlen Buchrain
Ascona
FC Perlen Buchrain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3
X
|
SUI D4
|
SC Cham II
FC Perlen Buchrain
SC Cham II
FC Perlen Buchrain
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FC Luzern
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Thun
FC Luzern
FC Thun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
Zurich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
FC Luzern
Grasshoppers
FC Luzern
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Luzern
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern
FC Rapperswil-Jona
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Rheindorf Altach
FC Luzern
Rheindorf Altach
FC Luzern
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Luzern(N)
Winterthur
FC Luzern(N)
Winterthur
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FC Luzern(N)
Neuchatel Xamax
FC Luzern(N)
Neuchatel Xamax
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
FC Luzern
Basel
FC Luzern
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Servette
FC Luzern
Servette
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Servette
FC Luzern
Servette
FC Luzern
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
FC Luzern
Grasshoppers
FC Luzern
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
FC Luzern
St. Gallen
FC Luzern
St. Gallen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Luzern
Lausanne Sports
FC Luzern
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Luzern(N)
Neuchatel Xamax
FC Luzern(N)
Neuchatel Xamax
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
FC Luzern
Zurich
FC Luzern
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Basel
FC Luzern
Basel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 16
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
0% TL thắng 30%
-
25% TL hòa 20%
-
75% TL thua 50%
3 trận sắp tới
FC Luzern |
||
---|---|---|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Luzern
|
9 Ngày |
SUI SL
|
Servette
FC Luzern
|
16 Ngày |
SUI SL
|
FC Luzern
Young Boys
|
30 Ngày |