Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Hull City
Wrexham
Hull City
Wrexham
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
|
|
ENG L1
|
Wrexham
Hull City
Wrexham
Hull City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
ENG LC
|
Hull City
Wrexham
Hull City
Wrexham
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wrexham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Wrexham
Southampton
Wrexham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Wellington Phoenix
Wrexham
Wellington Phoenix
Wrexham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sydney FC
Wrexham
Sydney FC
Wrexham
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Melbourne Victory FC(N)
Wrexham
Melbourne Victory FC(N)
Wrexham
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Wrexham
Lincoln City
Wrexham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Wrexham
Blackpool
Wrexham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Bristol Rovers
Wrexham
Bristol Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Burton Albion FC
Wrexham
Burton Albion FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Wrexham
Cambridge United
Wrexham
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Wrexham
Exeter City
Wrexham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Stockport County
Wrexham
Stockport County
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Wrexham
Wycombe Wanderers
Wrexham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Wrexham
Reading
Wrexham
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Rotherham United
Wrexham
Rotherham United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Wrexham
Huddersfield Town
Wrexham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wrexham
Bolton Wanderers
Wrexham
Bolton Wanderers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Wrexham
Peterborough United
Wrexham
Peterborough United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Wrexham
Mansfield Town
Wrexham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Hull City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hull City
Getafe
Hull City
Getafe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hull City
Sunderland
Hull City
Sunderland
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stockport County
Hull City
Stockport County
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kasimpasa
Hull City
Kasimpasa
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Istanbulspor
Hull City
Istanbulspor
Hull City
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
Hull City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Derby County
Hull City
Derby County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Preston North End
Hull City
Preston North End
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Oxford United
Hull City
Oxford United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
Bristol City
Hull City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Hull City
Cardiff City
Hull City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Hull City
Sunderland
Hull City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joshua Smith |
Điều khiển Wrexham | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Hull City | 4 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.9
-
7 Tổng số mất bàn 6
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Wrexham |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Wrexham
West Bromwich(WBA)
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Wrexham
Sheffield Wed.
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Millwall
Wrexham
|
18 Ngày |
Hull City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Hull City
Oxford United
|
5 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Bristol City
Hull City
|
18 Ngày |