Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 19 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAC
|
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
|
00 | 00 | 02 | 02 |
1.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG FAC
|
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG LC
|
Wigan Athletic
Notts County
Wigan Athletic
Notts County
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wigan Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
Tranmere Rovers
Wigan Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Wigan Athletic
Accrington Stanley
Wigan Athletic
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
Wigan Athletic(N)
Curzon Ashton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chorley
Wigan Athletic
Chorley
Wigan Athletic
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Wigan Athletic
Burton Albion FC
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
Shrewsbury Town
Wigan Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Wrexham
Wigan Athletic
Wrexham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Exeter City
Wigan Athletic
Exeter City
Wigan Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
Wigan Athletic
Bolton Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Barnsley
Wigan Athletic
Barnsley
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wigan Athletic
Charlton Athletic
Wigan Athletic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Cambridge United
Wigan Athletic
Cambridge United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Wigan Athletic
Mansfield Town
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Reading
Wigan Athletic
Reading
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
Notts County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Notts County
Cardiff City
Notts County
Cardiff City
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
Notts County
Stuttgarter Kickers
Notts County
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Kaiserslautern
Notts County
FC Kaiserslautern
Notts County
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Darmstadt
Notts County
Darmstadt
Notts County
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Alfreton Town
Notts County
Alfreton Town
Notts County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Doncaster Rovers
Notts County
Doncaster Rovers
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Notts County
Harrogate Town
Notts County
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Notts County
Cheltenham Town
Notts County
Cheltenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Notts County
Bradford AFC
Notts County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Colchester United
Notts County
Colchester United
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Milton Keynes Dons
Notts County
Milton Keynes Dons
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L2
|
Newport County
Notts County
Newport County
Notts County
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Crewe Alexandra
Notts County
Crewe Alexandra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Notts County
Chesterfield
Notts County
Chesterfield
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Notts County
Grimsby Town
Notts County
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Oliver Yates |
Điều khiển Wigan Athletic | 2 T 1 H 2 B |
Điều khiển Notts County | 1 T 1 H 3 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Wigan Athletic |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Peterborough United
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Luton Town
Wigan Athletic
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Rotherham United
Wigan Athletic
|
11 Ngày |
Notts County |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barrow
Notts County
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Notts County
Shrewsbury Town
|
8 Ngày |
ENG L2
|
Notts County
Bromley
|
11 Ngày |