Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 23 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0.5/1
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Derby County(N)
West Bromwich(WBA)
Derby County(N)
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
|
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
West Bromwich(WBA)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
West Bromwich(WBA)
Rayo Vallecano
West Bromwich(WBA)
Rayo Vallecano
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
Lincoln City
West Bromwich(WBA)
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Dynamo Kyiv(N)
West Bromwich(WBA)
Dynamo Kyiv(N)
West Bromwich(WBA)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
|
31 | 53 | 31 | 53 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Bristol City
West Bromwich(WBA)
Bristol City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Sunderland
West Bromwich(WBA)
Sunderland
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Hull City
West Bromwich(WBA)
Hull City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Burnley
West Bromwich(WBA)
Burnley
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
West Bromwich(WBA)
Leeds United
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Oxford United
West Bromwich(WBA)
Oxford United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Millwall
West Bromwich(WBA)
Millwall
West Bromwich(WBA)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Derby County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Derby County
Atromitos Athens
Derby County
Atromitos Athens
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Solihull Moors
Derby County
Solihull Moors
Derby County
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Burton Albion FC
Derby County
Burton Albion FC
Derby County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walsall
Derby County
Walsall
Derby County
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
Red Bull Salzburg(N)
Derby County
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Matlock Town
Derby County
Matlock Town
Derby County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Stoke City
Derby County
Stoke City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Hull City
Derby County
Hull City
Derby County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Derby County
West Bromwich(WBA)
Derby County
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Burnley
Derby County
Burnley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Preston North End
Derby County
Preston North End
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Derby County
Middlesbrough
Derby County
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Millwall
Derby County
Millwall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Thomas Kirk |
Điều khiển West Bromwich(WBA) | 1 T 0 H 1 B |
Điều khiển Derby County | 1 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 12
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
West Bromwich(WBA) |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Wrexham
West Bromwich(WBA)
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
18 Ngày |
Derby County |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Derby County
Bristol City
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Ipswich
Derby County
|
18 Ngày |