Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
22 | 22 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
31 | 31 | 42 | 42 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG PR
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG LC
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5/3
T
|
ENG LCH
|
Watford
Norwich City
Watford
Norwich City
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Watford
Norwich City
Watford
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Watford
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Watford
Charlton Athletic
Watford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Watford
Deportivo La Coruna
Watford
Deportivo La Coruna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Watford
Leyton Orient
Watford
Leyton Orient
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Boreham Wood
Watford
Boreham Wood
Watford
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
Portsmouth
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Watford
Burnley
Watford
Burnley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Watford
West Bromwich(WBA)
Watford
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Watford
Hull City
Watford
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Watford
Bristol City
Watford
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Oxford United
Watford
Oxford United
Watford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Millwall
Watford
Millwall
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Watford
Stoke City
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Watford
Luton Town
Watford
Luton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Watford
Middlesbrough
Watford
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Watford
Leeds United
Watford
Leeds United
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Norwich City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Norwich City
Millwall
Norwich City
Millwall
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Norwich City
NAC Breda
Norwich City
NAC Breda
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Norwich City
NAC Breda
Norwich City
NAC Breda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
ADO Den Haag
Norwich City
ADO Den Haag
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Norwich City(N)
Olympiakos Piraeus
Norwich City(N)
Olympiakos Piraeus
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Zulte Waregem
Norwich City
Zulte Waregem
Norwich City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Volendam(N)
Norwich City
Volendam(N)
Norwich City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Norwich City
Northampton Town
Norwich City
Northampton Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Norwich City
Middlesbrough
Norwich City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Norwich City
Millwall
Norwich City
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Burnley
Norwich City
Burnley
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sunderland
Norwich City
Sunderland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1
H
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
West Bromwich(WBA)
Norwich City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Bristol City
Norwich City
Bristol City
Norwich City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Oxford United
Norwich City
Oxford United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Linington |
Điều khiển Watford | 6 T 2 H 2 B |
Điều khiển Norwich City | 4 T 3 H 3 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Watford |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Watford
Southampton
|
18 Ngày |
Norwich City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Norwich City
Middlesbrough
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
|
18 Ngày |