Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 21 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 23 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Crawley Town
Swansea City
Crawley Town
Swansea City
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Crawley Town
Swansea City
Crawley Town
Swansea City
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Swansea City
Lorient
Swansea City
Lorient
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Exeter City
Swansea City
Exeter City
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Swansea City
Cheltenham Town
Swansea City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Swansea City(N)
Stevenage Borough
Swansea City(N)
Stevenage Borough
|
22 | 32 | 22 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Oxford United
Swansea City
Oxford United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Swansea City
Sunderland
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Swansea City
Leeds United
Swansea City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG LCH
|
Watford
Swansea City
Watford
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Swansea City
Preston North End
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Swansea City
Stoke City
Swansea City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Crawley Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Crawley Town
Newport County
Crawley Town
Newport County
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Crawley Town
Grimsby Town
Crawley Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Crawley Town
Crystal Palace
Crawley Town
Crystal Palace
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
U21 Southampton
Crawley Town
U21 Southampton
Crawley Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Crawley Town
Portsmouth
Crawley Town
Portsmouth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dagenham and Redbridge
Crawley Town
Dagenham and Redbridge
Crawley Town
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
East Grinstead Town
Crawley Town
East Grinstead Town
Crawley Town
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
Three Bridges
Crawley Town
Three Bridges
Crawley Town
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Hearts(N)
Crawley Town
Hearts(N)
Crawley Town
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Crawley Town
Shrewsbury Town
Crawley Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Northampton Town
Crawley Town
Northampton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Crawley Town
Exeter City
Crawley Town
Exeter City
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Birmingham
Crawley Town
Birmingham
Crawley Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Crawley Town
Stevenage Borough
Crawley Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Crawley Town
Peterborough United
Crawley Town
Peterborough United
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Crawley Town
Rotherham United
Crawley Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Crawley Town
Bristol Rovers
Crawley Town
Bristol Rovers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Crawley Town
Huddersfield Town
Crawley Town
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Charlton Athletic
Crawley Town
Charlton Athletic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Speedie |
Điều khiển Swansea City | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Crawley Town | 1 T 0 H 2 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Swansea City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
|
18 Ngày |
Crawley Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Crawley Town
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Crawley Town
Tranmere Rovers
|
11 Ngày |