Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Walsall
Stoke City
Walsall
Stoke City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LC
|
Stoke City
Walsall
Stoke City
Walsall
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
Stoke City
Walsall
Stoke City
Walsall
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
|
|
ENG LCH
|
Stoke City
Walsall
Stoke City
Walsall
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
ENG LCH
|
Walsall
Stoke City
Walsall
Stoke City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stoke City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Stoke City
Derby County
Stoke City
Derby County
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Stoke City
Burnley
Stoke City
Burnley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stoke City
Wolves
Stoke City
Wolves
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Crewe Alexandra
Stoke City
Crewe Alexandra
Stoke City
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
Brighton Hove Albion(N)
Stoke City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stoke City
Shrewsbury Town
Stoke City
Shrewsbury Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG LCH
|
Derby County
Stoke City
Derby County
Stoke City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sheffield United
Stoke City
Sheffield United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Leeds United
Stoke City
Leeds United
Stoke City
|
50 | 60 | 50 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
Stoke City
Luton Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Stoke City
Preston North End
Stoke City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Stoke City
Millwall
Stoke City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Stoke City
Coventry
Stoke City
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Watford
Stoke City
Watford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Middlesbrough
Stoke City
Middlesbrough
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Stoke City
Norwich City
Stoke City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Walsall
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
Walsall
Swindon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Forest Green Rovers
Walsall
Forest Green Rovers
Walsall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Walsall
Derby County
Walsall
Derby County
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Walsall
Aston Villa
Walsall
Aston Villa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hereford
Walsall
Hereford
Walsall
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Leamington
Walsall
Leamington
Walsall
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG L2
|
Walsall(N)
AFC Wimbledon
Walsall(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Walsall
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Walsall
Chesterfield
Walsall
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Walsall
Crewe Alexandra
Walsall
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Accrington Stanley
Walsall
Accrington Stanley
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L2
|
Newport County
Walsall
Newport County
Walsall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Walsall
Harrogate Town
Walsall
Harrogate Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Walsall
Barrow
Walsall
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Port Vale
Walsall
Port Vale
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Walsall
Doncaster Rovers
Walsall
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
AFC Wimbledon
Walsall
AFC Wimbledon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Walsall
Bromley
Walsall
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | James Bell |
Điều khiển Stoke City | 2 T 1 H 5 B |
Điều khiển Walsall | 1 T 2 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 19
-
1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Stoke City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Stoke City
West Bromwich(WBA)
|
18 Ngày |
Walsall |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barnet
Walsall
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Walsall
Grimsby Town
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Walsall
Salford City
|
11 Ngày |