Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 14 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Salford City
Rotherham United
Salford City
Rotherham United
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Salford City
Rotherham United
Salford City
Rotherham United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Salford City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Crewe Alexandra
Salford City
Crewe Alexandra
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Salford City
Stockport County
Salford City
Stockport County
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Warrington Rylands
Salford City
Warrington Rylands
Salford City
|
02 | 35 | 02 | 35 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
York City
Salford City
York City
Salford City
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ashton United
Salford City
Ashton United
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Salford City
FC United of Manchester
Salford City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Witton Albion
Salford City
Witton Albion
Salford City
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Salford City
Carlisle
Salford City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Colchester United
Salford City
Colchester United
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Morecambe
Salford City
Morecambe
Salford City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
Salford City
Accrington Stanley
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Doncaster Rovers
Salford City
Doncaster Rovers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Notts County
Salford City
Notts County
Salford City
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Salford City
Barrow
Salford City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Bromley
Salford City
Bromley
Salford City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Salford City
Grimsby Town
Salford City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Rotherham United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Rotherham United
Stevenage Borough
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Port Vale
Rotherham United
Port Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Rotherham United
Accrington Stanley
Rotherham United
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Rotherham United
Sheffield United
Rotherham United
Sheffield United
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Harrogate Town
Rotherham United
Harrogate Town
Rotherham United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Rotherham United(N)
Bromley
Rotherham United(N)
Bromley
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Parkgate
Rotherham United
Parkgate
Rotherham United
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Peterborough United
Rotherham United
Peterborough United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Rotherham United
Stevenage Borough
Rotherham United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Rotherham United
Wigan Athletic
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Mansfield Town
Rotherham United
Mansfield Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Rotherham United
Bolton Wanderers
Rotherham United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Rotherham United
Northampton Town
Rotherham United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Rotherham United
Crawley Town
Rotherham United
Crawley Town
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Wycombe Wanderers
Rotherham United
Wycombe Wanderers
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Exeter City
Rotherham United
Exeter City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Rotherham United
Wrexham
Rotherham United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Leyton Orient
Rotherham United
Leyton Orient
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Edward Duckworth |
Điều khiển Salford City | 1 T 1 H 0 B |
Điều khiển Rotherham United | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 14
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Salford City |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Salford City
Accrington Stanley
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Newport County
Salford City
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Walsall
Salford City
|
11 Ngày |
Rotherham United |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Rotherham United
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Rotherham United
Burton Albion FC
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Rotherham United
Wigan Athletic
|
11 Ngày |