Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 24 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 23 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
03 | 03 | 04 | 04 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LC
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG LCH
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG PR
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
21 | 21 | 74 | 74 |
0.5
T
|
|
ENG PR
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
|
ENG PR
|
Portsmouth
Reading
Portsmouth
Reading
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portsmouth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Oxford United
Portsmouth
Oxford United
Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Portsmouth
FC Zwolle
Portsmouth
FC Zwolle
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Havant and Waterlooville
Portsmouth
Havant and Waterlooville
Portsmouth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Crawley Town
Portsmouth
Crawley Town
Portsmouth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnborough Town
Portsmouth
Farnborough Town
Portsmouth
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Woking
Portsmouth
Woking
Portsmouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Hull City
Portsmouth
Hull City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Watford
Portsmouth
Watford
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Norwich City
Portsmouth
Norwich City
Portsmouth
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Derby County
Portsmouth
Derby County
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Millwall
Portsmouth
Millwall
Portsmouth
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Leeds United
Portsmouth
Leeds United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Reading
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Reading
Huddersfield Town
Reading
Huddersfield Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Lincoln City
Reading
Lincoln City
Reading
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Bracknell Town
Reading
Bracknell Town
Reading
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Reading
Portsmouth
Reading
Portsmouth
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Reading
Slough Town
Reading
Slough Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Reading
Swindon
Reading
Swindon
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hungerford Town
Reading
Hungerford Town
Reading
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Reading
Barnsley
Reading
Barnsley
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Reading
Bristol Rovers
Reading
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Reading
Mansfield Town
Reading
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Lincoln City
Reading
Lincoln City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Reading
Northampton Town
Reading
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Shrewsbury Town
Reading
Shrewsbury Town
Reading
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Reading
Wycombe Wanderers
Reading
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Peterborough United
Reading
Peterborough United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG L1
|
Reading
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Reading
Wrexham
Reading
Wrexham
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Farai Hallam |
Điều khiển Portsmouth | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Reading | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
2 Tổng số mất bàn 19
-
0.2 Trung bình mất bàn 1.9
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Portsmouth |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Norwich City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Portsmouth
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
|
18 Ngày |
Reading |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Reading
|
8 Ngày |
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Reading
|
11 Ngày |