



3
2
Hết
3 - 2
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 23 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG LC
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
|
3
X
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
T
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plymouth Argyle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
Bolton Wanderers
Plymouth Argyle
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Barnsley
Plymouth Argyle
Barnsley
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Bristol City
Plymouth Argyle
Bristol City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Torquay United
Plymouth Argyle
Torquay United
Plymouth Argyle
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
Plymouth Argyle
Tavistock AFC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Plymouth Argyle
Truro City
Plymouth Argyle
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
Eintr. Braunschweig(N)
Plymouth Argyle
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Leeds United
Plymouth Argyle
Leeds United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Plymouth Argyle
Middlesbrough
Plymouth Argyle
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield United
Plymouth Argyle
Sheffield United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Norwich City
Plymouth Argyle
Norwich City
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1
H
T
|
ENG LCH
|
Watford
Plymouth Argyle
Watford
Plymouth Argyle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Derby County
Plymouth Argyle
Derby County
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Plymouth Argyle
Portsmouth
Plymouth Argyle
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Plymouth Argyle
Hull City
Plymouth Argyle
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Manchester City
Plymouth Argyle
Manchester City
Plymouth Argyle
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Queens Park Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Brentford
Queens Park Rangers
Brentford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
SC Heerenveen
Queens Park Rangers
SC Heerenveen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Toulouse
Queens Park Rangers
Toulouse
Queens Park Rangers
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CD Castellon(N)
Queens Park Rangers
CD Castellon(N)
Queens Park Rangers
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Queens Park Rangers(N)
Stevenage Borough
Queens Park Rangers(N)
Stevenage Borough
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Queens Park Rangers
Sunderland
Queens Park Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Burnley
Queens Park Rangers
Burnley
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Bristol City
Queens Park Rangers
Bristol City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Queens Park Rangers
Oxford United
Queens Park Rangers
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Queens Park Rangers
Stoke City
Queens Park Rangers
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Leeds United
Queens Park Rangers
Leeds United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Queens Park Rangers
Middlesbrough
Queens Park Rangers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Sheffield United
Queens Park Rangers
Sheffield United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Queens Park Rangers
Portsmouth
Queens Park Rangers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Plymouth Argyle | 6 T 1 H 3 B |
Điều khiển Queens Park Rangers | 0 T 2 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 14
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 20
-
1.6 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Plymouth Argyle |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Lincoln City
Plymouth Argyle
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Leyton Orient
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
|
11 Ngày |
Queens Park Rangers |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Watford
Queens Park Rangers
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry
Queens Park Rangers
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Charlton Athletic
|
18 Ngày |