Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 18 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Northampton Town
Southampton
Northampton Town
Southampton
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0.5
B
|
2.5/3
T
|
ENG LC
|
Southampton
Northampton Town
Southampton
Northampton Town
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG FAC
|
Northampton Town
Southampton
Northampton Town
Southampton
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
ENG LC
|
Northampton Town
Southampton
Northampton Town
Southampton
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Northampton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Bradford AFC
Northampton Town
Bradford AFC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Northampton Town
U21 West Ham United
Northampton Town
U21 West Ham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Millwall(N)
Northampton Town
Millwall(N)
Northampton Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Norwich City
Northampton Town
Norwich City
Northampton Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Brackley Town
Northampton Town
Brackley Town
Northampton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Wigan Athletic
Northampton Town
Wigan Athletic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Crawley Town
Northampton Town
Crawley Town
Northampton Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Shrewsbury Town
Northampton Town
Shrewsbury Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Reading
Northampton Town
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Northampton Town
Peterborough United
Northampton Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Rotherham United
Northampton Town
Rotherham United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Northampton Town
Cambridge United
Northampton Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Northampton Town
Birmingham
Northampton Town
Birmingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Southampton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Southampton
Wrexham
Southampton
Wrexham
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Espanyol(N)
Southampton
Espanyol(N)
Southampton
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Southampton(N)
CD Castellon
Southampton(N)
CD Castellon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southampton
Valenciennes US
Southampton
Valenciennes US
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Eastleigh
Southampton
Eastleigh
Southampton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Arsenal
Southampton
Arsenal
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Southampton
Everton
Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Manchester City
Southampton
Manchester City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Southampton
Leicester City
Southampton
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Southampton
Fulham
Southampton
Fulham
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Southampton
West Ham United
Southampton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Southampton
Aston Villa
Southampton
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Crystal Palace
Southampton
Crystal Palace
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Southampton
Wolves
Southampton
Wolves
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Liverpool
Southampton
Liverpool
Southampton
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
Southampton
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Southampton
Brighton Hove Albion
Southampton
Brighton Hove Albion
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Southampton
AFC Bournemouth
Southampton
AFC Bournemouth
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | David Rock |
Điều khiển Northampton Town | 1 T 4 H 0 B |
Điều khiển Southampton | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 22.22% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 10
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Northampton Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Northampton Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town
Lincoln City
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Northampton Town
Exeter City
|
11 Ngày |
Southampton |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
|
5 Ngày |
ENG LCH
|
Southampton
Stoke City
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Watford
Southampton
|
18 Ngày |