Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ENG LC
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
12 | 12 | 24 | 24 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
20 | 20 | 22 | 22 |
1
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gillingham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Chatham Town
Gillingham
Chatham Town
Gillingham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ebbsfleet United
Gillingham
Ebbsfleet United
Gillingham
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Gillingham
Luton Town
Gillingham
Luton Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Gillingham
Reading
Gillingham
Reading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dover Athletic
Gillingham
Dover Athletic
Gillingham
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Gillingham
Port Vale
Gillingham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Cheltenham Town
Gillingham
Cheltenham Town
Gillingham
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Milton Keynes Dons
Gillingham
Milton Keynes Dons
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Gillingham
Chesterfield
Gillingham
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Salford City
Gillingham
Salford City
Gillingham
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Colchester United
Gillingham
Colchester United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Gillingham
Harrogate Town
Gillingham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Gillingham
Walsall
Gillingham
Walsall
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Gillingham
Accrington Stanley
Gillingham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Gillingham
Bradford AFC
Gillingham
Bradford AFC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
AFC Wimbledon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Lincoln City
AFC Wimbledon
Lincoln City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Luton Town
AFC Wimbledon
Luton Town
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southend United
AFC Wimbledon
Southend United
AFC Wimbledon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Millwall
AFC Wimbledon
Millwall
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Sutton United
AFC Wimbledon
Sutton United
AFC Wimbledon
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Watford(N)
AFC Wimbledon
Watford(N)
AFC Wimbledon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Enfield 1893
AFC Wimbledon
Enfield 1893
AFC Wimbledon
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
AFC Wimbledon
Pafos FC
AFC Wimbledon
Pafos FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Walsall(N)
AFC Wimbledon
Walsall(N)
AFC Wimbledon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
AFC Wimbledon
Notts County
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
AFC Wimbledon
Grimsby Town
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Port Vale
AFC Wimbledon
Port Vale
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
AFC Wimbledon
Gillingham
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Chesterfield
AFC Wimbledon
Chesterfield
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
Doncaster Rovers
AFC Wimbledon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Harrogate Town
AFC Wimbledon
Harrogate Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
AFC Wimbledon
Swindon
AFC Wimbledon
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Walsall
AFC Wimbledon
Walsall
AFC Wimbledon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Barrow
AFC Wimbledon
Barrow
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Neil Hair |
Điều khiển Gillingham | 2 T 4 H 4 B |
Điều khiển AFC Wimbledon | 1 T 4 H 2 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 11
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Gillingham |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Tranmere Rovers
Gillingham
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Gillingham
Chesterfield
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Gillingham
Crewe Alexandra
|
11 Ngày |
AFC Wimbledon |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Reading
AFC Wimbledon
|
4 Ngày |
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Cardiff City
|
7 Ngày |
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Barnsley
|
11 Ngày |