Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
02 | 02 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town(N)
Coventry
Luton Town(N)
Coventry
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
40 | 40 | 50 | 50 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
|
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
|
|
ENG LCH
|
Coventry
Luton Town
Coventry
Luton Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Coventry
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Coventry
Hull City
Coventry
Hull City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Coventry
St. Pauli
Coventry
St. Pauli
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Coventry
Real Betis
Coventry
Real Betis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bristol Rovers
Coventry
Bristol Rovers
Coventry
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Florida Cup
|
Coventry
AS Monaco
Coventry
AS Monaco
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chatham Town
Coventry
Chatham Town
Coventry
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Sunderland
Coventry
Sunderland
Coventry
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Middlesbrough
Coventry
Middlesbrough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Coventry
Plymouth Argyle
Coventry
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
West Bromwich(WBA)
Coventry
West Bromwich(WBA)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Coventry
Hull City
Coventry
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Portsmouth
Coventry
Portsmouth
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Coventry
Burnley
Coventry
Burnley
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Coventry
Sheffield United
Coventry
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Coventry
Sunderland
Coventry
Sunderland
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
Derby County
Coventry
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Coventry
Stoke City
Coventry
Stoke City
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Oxford United
Coventry
Oxford United
Coventry
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Luton Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Peterborough United
Luton Town
Peterborough United
Luton Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hemel Hempstead Town
Luton Town
Hemel Hempstead Town
Luton Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG L1
|
Luton Town
AFC Wimbledon
Luton Town
AFC Wimbledon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
Tottenham Hotspur
Luton Town
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Southend United
Luton Town
Southend United
Luton Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gillingham
Luton Town
Gillingham
Luton Town
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Triglav Gorenjska
Luton Town
Triglav Gorenjska
Luton Town
|
01 | 1 8 | 01 | 1 8 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Boreham Wood
Luton Town
Boreham Wood
Luton Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Luton Town
West Bromwich(WBA)
Luton Town
|
31 | 5 3 | 31 | 5 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Coventry
Luton Town
Coventry
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Bristol City
Luton Town
Bristol City
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Derby County
Luton Town
Derby County
Luton Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Stoke City
Luton Town
Stoke City
Luton Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Leeds United
Luton Town
Leeds United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Hull City
Luton Town
Hull City
Luton Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Luton Town
Middlesbrough
Luton Town
Middlesbrough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Burnley
Luton Town
Burnley
Luton Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Portsmouth
Luton Town
Portsmouth
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Leigh Doughty |
Điều khiển Coventry | 4 T 3 H 2 B |
Điều khiển Luton Town | 3 T 4 H 2 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 22
-
1 Trung bình ghi bàn 2.2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Coventry |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Derby County
Coventry
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Coventry
Queens Park Rangers
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Oxford United
Coventry
|
18 Ngày |
Luton Town |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bradford AFC
Luton Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Luton Town
Wigan Athletic
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Luton Town
Cardiff City
|
11 Ngày |