



3
1
Hết
3 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 16 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG JPT
|
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
|
03 | 03 | 08 | 08 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charlton Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Watford
Charlton Athletic
Watford
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Southend United
Charlton Athletic
Southend United
Charlton Athletic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Ipswich(N)
Charlton Athletic
Ipswich(N)
Charlton Athletic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Wealdstone FC
Charlton Athletic
Wealdstone FC
Charlton Athletic
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gorica(N)
Charlton Athletic
Gorica(N)
Charlton Athletic
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic(N)
Leyton Orient
Charlton Athletic(N)
Leyton Orient
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Charlton Athletic
Mansfield Town
Charlton Athletic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Huddersfield Town
Charlton Athletic
Huddersfield Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Charlton Athletic
Peterborough United
Charlton Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wigan Athletic
Charlton Athletic
Wigan Athletic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Stevenage Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Rotherham United
Stevenage Borough
Rotherham United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Stevenage Borough
Milton Keynes Dons
Stevenage Borough
Milton Keynes Dons
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Swansea City(N)
Stevenage Borough
Swansea City(N)
Stevenage Borough
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stevenage Borough
Barnet
Stevenage Borough
Barnet
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
Bishop's Stortford
Stevenage Borough
|
01 | 1 8 | 01 | 1 8 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Queens Park Rangers(N)
Stevenage Borough
Queens Park Rangers(N)
Stevenage Borough
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stevenage Borough
Bolton Wanderers
Stevenage Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Rotherham United
Stevenage Borough
Rotherham United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Stevenage Borough
Bristol Rovers
Stevenage Borough
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stevenage Borough
Wycombe Wanderers
Stevenage Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Crawley Town
Stevenage Borough
Crawley Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Reading
Stevenage Borough
Reading
Stevenage Borough
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Stevenage Borough
Birmingham
Stevenage Borough
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Mansfield Town
Stevenage Borough
Mansfield Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stevenage Borough
Cambridge United
Stevenage Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Craig Hicks |
Điều khiển Charlton Athletic | 5 T 1 H 4 B |
Điều khiển Stevenage Borough | 5 T 0 H 5 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
5 Tổng số mất bàn 17
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Charlton Athletic |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Bristol City
Charlton Athletic
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Charlton Athletic
Leicester City
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Charlton Athletic
|
18 Ngày |
Stevenage Borough |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Northampton Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Port Vale
Stevenage Borough
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Huddersfield Town
Stevenage Borough
|
11 Ngày |