Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 11 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Swindon
Cardiff City
Swindon
Cardiff City
|
03 | 03 | 24 | 24 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Swindon
Cardiff City
Swindon
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Swindon
Cardiff City
Swindon
Cardiff City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cardiff City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Cardiff City
Port Vale
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cardiff City
Peterborough United
Cardiff City
Peterborough United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Notts County
Cardiff City
Notts County
Cardiff City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Yeovil Town
Cardiff City
Yeovil Town
Cardiff City
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cardiff City(N)
Southend United
Cardiff City(N)
Southend United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Cardiff City
Johor Darul Takzim
Cardiff City
Johor Darul Takzim
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Cardiff City
Norwich City
Cardiff City
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
Cardiff City
West Bromwich(WBA)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Oxford United
Cardiff City
Oxford United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Cardiff City
Sheffield United
Cardiff City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Stoke City
Cardiff City
Stoke City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Cardiff City
Queens Park Rangers
Cardiff City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Luton Town
Cardiff City
Luton Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Cardiff City
Sunderland
Cardiff City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Burnley
Cardiff City
Burnley
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG FAC
|
Aston Villa
Cardiff City
Aston Villa
Cardiff City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Swindon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Swindon
Cambridge United
Swindon
Cambridge United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
Walsall
Swindon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Eastleigh
Swindon
Eastleigh
Swindon
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chippenham Town
Swindon
Chippenham Town
Swindon
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Reading
Swindon
Reading
Swindon
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Melksham Town
Swindon
Melksham Town
Swindon
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Swindon Supermarine
Swindon
Swindon Supermarine
Swindon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Milton Keynes Dons
Swindon
Milton Keynes Dons
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Swindon
Gillingham
Swindon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Bromley
Swindon
Bromley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Swindon
Grimsby Town
Swindon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Bradford AFC
Swindon
Bradford AFC
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Swindon
Fleetwood Town
Swindon
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Swindon
AFC Wimbledon
Swindon
AFC Wimbledon
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Swindon
Morecambe
Swindon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Swindon
Accrington Stanley
Swindon
Accrington Stanley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Cheltenham Town
Swindon
Cheltenham Town
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Swindon
Doncaster Rovers
Swindon
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Swindon
Salford City
Swindon
Salford City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Swindon
Walsall
Swindon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Cardiff City | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Swindon | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 22
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Cardiff City |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Cardiff City
Rotherham United
|
4 Ngày |
ENG L1
|
AFC Wimbledon
Cardiff City
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Luton Town
Cardiff City
|
11 Ngày |
Swindon |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Oldham Athletic AFC
Swindon
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Swindon
Barnet
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Swindon
Shrewsbury Town
|
11 Ngày |