Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bromley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Bromley
Barnet
Bromley
Barnet
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Shrewsbury Town
Bromley
Shrewsbury Town
Bromley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Chatham Town
Bromley
Chatham Town
Bromley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bromley
Millwall
Bromley
Millwall
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Bromley
U21 Crystal Palace
Bromley
U21 Crystal Palace
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bromley
Tonbridge Angels
Bromley
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Bromley
U21 Chelsea
Bromley
U21 Chelsea
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Lincoln City(N)
Bromley
Lincoln City(N)
Bromley
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rotherham United(N)
Bromley
Rotherham United(N)
Bromley
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Bromley
U21 Tottenham Hotspur
Bromley
U21 Tottenham Hotspur
|
12 | 52 | 12 | 52 |
|
|
ENG L2
|
Bromley
Cheltenham Town
Bromley
Cheltenham Town
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Bromley
Barrow
Bromley
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Swindon
Bromley
Swindon
Bromley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bromley
Morecambe
Bromley
Morecambe
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Bromley
Port Vale
Bromley
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Accrington Stanley
Bromley
Accrington Stanley
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Newport County
Bromley
Newport County
Bromley
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Bromley
Salford City
Bromley
Salford City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Carlisle
Bromley
Carlisle
Bromley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Bromley
Walsall
Bromley
Walsall
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Ipswich
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Birmingham
Ipswich
Birmingham
Ipswich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Auxerre
Ipswich
Auxerre
Ipswich
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ipswich(N)
Charlton Athletic
Ipswich(N)
Charlton Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Aberdeen
Ipswich
Aberdeen
Ipswich
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz
Ipswich
FC Blau Weiss Linz
Ipswich
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
West Ham United
Ipswich
West Ham United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Leicester City
Ipswich
Leicester City
Ipswich
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Ipswich
Brentford
Ipswich
Brentford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Everton
Ipswich
Everton
Ipswich
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Newcastle United
Ipswich
Newcastle United
Ipswich
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Ipswich
Arsenal
Ipswich
Arsenal
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Ipswich
Chelsea FC
Ipswich
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Wolves
Ipswich
Wolves
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG PR
|
AFC Bournemouth
Ipswich
AFC Bournemouth
Ipswich
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Ipswich
Nottingham Forest
Ipswich
Nottingham Forest
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Ipswich
Crystal Palace
Ipswich
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest
Ipswich
Nottingham Forest
Ipswich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG PR
|
Manchester United
Ipswich
Manchester United
Ipswich
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Ipswich
Tottenham Hotspur
Ipswich
Tottenham Hotspur
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Ipswich
Aston Villa
Ipswich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Matthew Russell |
Điều khiển Bromley | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Ipswich | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 16
-
2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Bromley |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Bromley
Fleetwood Town
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Cheltenham Town
Bromley
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Notts County
Bromley
|
11 Ngày |
Ipswich |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Ipswich
Southampton
|
5 Ngày |
ENG LCH
|
Preston North End
Ipswich
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Ipswich
Derby County
|
18 Ngày |