Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 23 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG JPT
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
|
|
ENG L1
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
|
|
ENG L1
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
|
ENG L1
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
|
|
ENG L1
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Blackpool
Port Vale
Blackpool
Port Vale
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ENG L1
|
Port Vale
Blackpool
Port Vale
Blackpool
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackpool
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Exeter City
Blackpool
Exeter City
Blackpool
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Doncaster Rovers
Blackpool
Doncaster Rovers
Blackpool
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Salford City
Blackpool
Salford City
Blackpool
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blackpool
West Bromwich(WBA)
Blackpool
West Bromwich(WBA)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Blackpool
AFC Fylde
Blackpool
|
24 | 34 | 24 | 34 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Bristol Rovers
Blackpool
Bristol Rovers
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Birmingham
Blackpool
Birmingham
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Blackpool
Wigan Athletic
Blackpool
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Wrexham
Blackpool
Wrexham
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Stevenage Borough
Blackpool
Stevenage Borough
Blackpool
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Blackpool
Rotherham United
Blackpool
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Reading
Blackpool
Reading
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Bolton Wanderers
Blackpool
Bolton Wanderers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Northampton Town
Blackpool
Northampton Town
Blackpool
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Blackpool
Cambridge United
Blackpool
Cambridge United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG L1
|
Barnsley
Blackpool
Barnsley
Blackpool
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Blackpool
Peterborough United
Blackpool
Peterborough United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Port Vale
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Port Vale
Cardiff City
Port Vale
Cardiff City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Rotherham United
Port Vale
Rotherham United
Port Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Altrincham
Port Vale
Altrincham
Port Vale
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Port Vale
Birmingham
Port Vale
Birmingham
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bath City
Port Vale
Bath City
Port Vale
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rhyl FC
Port Vale
Rhyl FC
Port Vale
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Kidsgrove Athletic
Port Vale
Kidsgrove Athletic
Port Vale
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Newcastle Town FC
Port Vale
Newcastle Town FC
Port Vale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Gillingham
Port Vale
Gillingham
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Port Vale
AFC Wimbledon
Port Vale
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Grimsby Town
Port Vale
Grimsby Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Carlisle
Port Vale
Carlisle
Port Vale
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Bromley
Port Vale
Bromley
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Walsall
Port Vale
Walsall
Port Vale
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Bradford AFC
Port Vale
Bradford AFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Crewe Alexandra
Port Vale
Crewe Alexandra
Port Vale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Barrow
Port Vale
Barrow
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Morecambe
Port Vale
Morecambe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Milton Keynes Dons
Port Vale
Milton Keynes Dons
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Colchester United
Port Vale
Colchester United
Port Vale
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Simon Mather |
Điều khiển Blackpool | 1 T 1 H 2 B |
Điều khiển Port Vale | 1 T 2 H 4 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 8
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Blackpool |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Blackpool
Huddersfield Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Mansfield Town
Blackpool
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Plymouth Argyle
Blackpool
|
11 Ngày |
Port Vale |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Port Vale
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Port Vale
Stevenage Borough
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Port Vale
Doncaster Rovers
|
11 Ngày |