Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 19 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 21 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 12 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Bradford AFC
Blackburn Rovers
Bradford AFC
Blackburn Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Blackburn Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
West Bromwich(WBA)
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
N.E.C. Nijmegen
Blackburn Rovers
N.E.C. Nijmegen
Blackburn Rovers
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Ashton United
Blackburn Rovers
Ashton United
Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Elche(N)
Blackburn Rovers
Elche(N)
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Blackburn Rovers(N)
Qatar SC
Blackburn Rovers(N)
Qatar SC
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Blackburn Rovers
Everton
Blackburn Rovers
Everton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Accrington Stanley
Blackburn Rovers
Accrington Stanley
Blackburn Rovers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Blackburn Rovers
Sheffield United
Blackburn Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Watford
Blackburn Rovers
Watford
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Blackburn Rovers
Sunderland
Blackburn Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Millwall
Blackburn Rovers
Millwall
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Luton Town
Blackburn Rovers
Luton Town
Blackburn Rovers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Middlesbrough
Blackburn Rovers
Middlesbrough
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Portsmouth
Blackburn Rovers
Portsmouth
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Cardiff City
Blackburn Rovers
Cardiff City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Blackburn Rovers
Stoke City
Blackburn Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Blackburn Rovers
Derby County
Blackburn Rovers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
Blackburn Rovers
Norwich City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Blackburn Rovers
Swansea City
Blackburn Rovers
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bradford AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Northampton Town
Bradford AFC
Northampton Town
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
Bradford AFC
Wycombe Wanderers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
Oldham Athletic AFC
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford AFC
Middlesbrough
Bradford AFC
Middlesbrough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SK Vorwarts Steyr
Bradford AFC
SK Vorwarts Steyr
Bradford AFC
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chorley
Bradford AFC
Chorley
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC United of Manchester
Bradford AFC
FC United of Manchester
Bradford AFC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Fleetwood Town
Bradford AFC
Fleetwood Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L2
|
Doncaster Rovers
Bradford AFC
Doncaster Rovers
Bradford AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Chesterfield
Bradford AFC
Chesterfield
Bradford AFC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Notts County
Bradford AFC
Notts County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Swindon
Bradford AFC
Swindon
Bradford AFC
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Crewe Alexandra
Bradford AFC
Crewe Alexandra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Port Vale
Bradford AFC
Port Vale
Bradford AFC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Bradford AFC
Accrington Stanley
Bradford AFC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Colchester United
Bradford AFC
Colchester United
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Tranmere Rovers
Bradford AFC
Tranmere Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Gillingham
Bradford AFC
Gillingham
Bradford AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Bradford AFC
Cheltenham Town
Bradford AFC
Cheltenham Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Anthony Backhouse |
Điều khiển Blackburn Rovers | 2 T 2 H 1 B |
Điều khiển Bradford AFC | 4 T 1 H 5 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Blackburn Rovers |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Birmingham
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Hull City
Blackburn Rovers
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Norwich City
|
18 Ngày |
Bradford AFC |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Bradford AFC
Luton Town
|
4 Ngày |
ENG L1
|
Stockport County
Bradford AFC
|
7 Ngày |
ENG L1
|
Peterborough United
Bradford AFC
|
11 Ngày |