Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 22 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Barrow
Preston North End
Barrow
Preston North End
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barrow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Barrow
Milton Keynes Dons
Barrow
Milton Keynes Dons
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
Barrow
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Rochdale
Barrow
Rochdale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Barrow
Bolton Wanderers
Barrow
Bolton Wanderers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lancaster City
Barrow
Lancaster City
Barrow
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Huddersfield Town(N)
Barrow
Huddersfield Town(N)
Barrow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
Colchester United
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Bromley
Barrow
Bromley
|
10 | 33 | 10 | 33 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Tranmere Rovers
Barrow
Tranmere Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L2
|
Fleetwood Town
Barrow
Fleetwood Town
Barrow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Barrow
Walsall
Barrow
Walsall
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Barrow
Milton Keynes Dons
Barrow
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Barrow
Salford City
Barrow
Salford City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
Barrow
Chesterfield
Barrow
Chesterfield
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Port Vale
Barrow
Port Vale
Barrow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L2
|
AFC Wimbledon
Barrow
AFC Wimbledon
Barrow
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Barrow
Morecambe
Barrow
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Barrow
Accrington Stanley
Barrow
Accrington Stanley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Notts County
Barrow
Notts County
Barrow
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Preston North End
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Bolton Wanderers
Preston North End
Bolton Wanderers
Preston North End
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Getafe
Preston North End
Getafe
Preston North End
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Preston North End
Liverpool
Preston North End
Liverpool
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Chorley
Preston North End
Chorley
Preston North End
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bamber Bridge
Preston North End
Bamber Bridge
Preston North End
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG LCH
|
Bristol City
Preston North End
Bristol City
Preston North End
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Plymouth Argyle
Preston North End
Plymouth Argyle
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Hull City
Preston North End
Hull City
Preston North End
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Queens Park Rangers
Preston North End
Queens Park Rangers
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Leeds United
Preston North End
Leeds United
Preston North End
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Preston North End
Cardiff City
Preston North End
Cardiff City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG LCH
|
Preston North End
Stoke City
Preston North End
Stoke City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Derby County
Preston North End
Derby County
Preston North End
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ENG FAC
|
Preston North End
Aston Villa
Preston North End
Aston Villa
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Portsmouth
Preston North End
Portsmouth
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Preston North End
Sunderland
Preston North End
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Sheffield United
Preston North End
Sheffield United
Preston North End
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Preston North End
Swansea City
Preston North End
Swansea City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Preston North End
Burnley
Preston North End
Burnley
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ross Joyce |
Điều khiển Barrow | 2 T 2 H 3 B |
Điều khiển Preston North End | 3 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 16
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Barrow |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barrow
Notts County
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Harrogate Town
Barrow
|
7 Ngày |
ENG L2
|
Colchester United
Barrow
|
11 Ngày |
Preston North End |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Preston North End
Leicester City
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Preston North End
Ipswich
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Portsmouth
Preston North End
|
18 Ngày |