Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
|
30 | 30 | 51 | 51 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL Cup
|
Septemvri Sofia
Beroe
Septemvri Sofia
Beroe
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Septemvri Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
Septemvri Sofia(N)
Levski Sofia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Ludogorets Razgrad
Septemvri Sofia
Ludogorets Razgrad
Septemvri Sofia
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Belasitsa Petrich
Septemvri Sofia
Belasitsa Petrich
Septemvri Sofia
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali(N)
Septemvri Sofia
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Septemvri Sofia
Marek Dupnitza
Septemvri Sofia
Marek Dupnitza
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
BUL D1
|
FK Levski Krumovgrad
Septemvri Sofia
FK Levski Krumovgrad
Septemvri Sofia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Lokomotiv Sofia
Septemvri Sofia
Lokomotiv Sofia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
Septemvri Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Septemvri Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Levski Sofia
Septemvri Sofia
Levski Sofia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
Septemvri Sofia
Botev Plovdiv
Septemvri Sofia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali
Septemvri Sofia
FC Arda Kardzhali
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
Slavia Sofia
Septemvri Sofia
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
CSKA Sofia
Septemvri Sofia
CSKA Sofia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Septemvri Sofia
Spartak Varna
Septemvri Sofia
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Beroe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Beroe
Cherno More Varna
Beroe
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
Beroe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Beroe
Atletik Kuklen
Beroe
Atletik Kuklen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
Beroe
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Beroe
FK Chernomorets 1919 Burgas
Beroe
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
BUL D1
|
Beroe
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Spartak Varna
Beroe
Spartak Varna
Beroe
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Cherno More Varna
Beroe
Cherno More Varna
Beroe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
Beroe
Levski Sofia
Beroe
Levski Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
Beroe
Botev Plovdiv
Beroe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Beroe
FC Arda Kardzhali
Beroe
FC Arda Kardzhali
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
Beroe
Slavia Sofia
Beroe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dragomir Draganov |
Điều khiển Septemvri Sofia | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Beroe | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 33.33% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 10
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.2 | 5.3 |
3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
1 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
Septemvri Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Septemvri Sofia
FC Dobrudzha
|
7 Ngày |
BUL D1
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
12 Ngày |
BUL D1
|
Septemvri Sofia
Lokomotiv Sofia
|
19 Ngày |
Beroe |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Beroe
Botev Plovdiv
|
5 Ngày |
BUL D1
|
Beroe
Ludogorets Razgrad
|
12 Ngày |
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
Beroe
|
19 Ngày |