Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
HNK Vukovar 91
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
Dinamo Zagreb
HNK Vukovar 91
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
NK Lokomotiva Zagreb(N)
HNK Vukovar 91
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Goztepe
HNK Vukovar 91
Goztepe
HNK Vukovar 91
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
HNK Vukovar 91
Ittihad Kalba
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Domzale
HNK Vukovar 91
Domzale
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
HNK Vukovar 91
FK Sarajevo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
HNK Vukovar 91
Szentlorinc SE
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Opatija
HNK Vukovar 91
NK Opatija
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
HNK Vukovar 91
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
HNK Vukovar 91
NK Dubrava Zagreb
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
HNK Vukovar 91
HNK Cibalia
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Zrinski Jurjevac
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
HNK Vukovar 91
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Dugopolje
HNK Vukovar 91
NK Dugopolje
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D2
|
NK Jarun
HNK Vukovar 91
NK Jarun
HNK Vukovar 91
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
Bijelo Brdo
HNK Vukovar 91
Bijelo Brdo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
Rudes
HNK Vukovar 91
Rudes
HNK Vukovar 91
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Croatia Zmijavci
HNK Vukovar 91
NK Croatia Zmijavci
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CRO D2
|
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
NK Orijent Rijeka
HNK Vukovar 91
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D2
|
HNK Vukovar 91
NK Croatia Zmijavci
HNK Vukovar 91
NK Croatia Zmijavci
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Istra 1961
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CRO D1
|
Istra 1961
NK Lokomotiva Zagreb
Istra 1961
NK Lokomotiva Zagreb
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Istra 1961
Hajduk Split
Istra 1961
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Istra 1961
NK Orijent Rijeka
Istra 1961
NK Orijent Rijeka
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Istra 1961
NK Uljanik
Istra 1961
NK Uljanik
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Istra 1961
Jadran Dekani
Istra 1961
Jadran Dekani
|
21 | 7 3 | 21 | 7 3 |
|
|
INT CF
|
Wolfsberger AC(N)
Istra 1961
Wolfsberger AC(N)
Istra 1961
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
Istra 1961(N)
Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
NK Primorje
Istra 1961
NK Primorje
Istra 1961
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CRO D1
|
NK Osijek
Istra 1961
NK Osijek
Istra 1961
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CRO D1
|
Istra 1961
HNK Sibenik
Istra 1961
HNK Sibenik
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CRO D1
|
Istra 1961
NK Varteks Varazdin
Istra 1961
NK Varteks Varazdin
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CRO D1
|
NK Lokomotiva Zagreb(N)
Istra 1961
NK Lokomotiva Zagreb(N)
Istra 1961
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D1
|
Istra 1961
Slaven Belupo Koprivnica
Istra 1961
Slaven Belupo Koprivnica
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CRO D1
|
Hajduk Split
Istra 1961
Hajduk Split
Istra 1961
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CRO D1
|
Istra 1961
NK Rijeka
Istra 1961
NK Rijeka
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CRO D1
|
Gorica
Istra 1961
Gorica
Istra 1961
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CRO D1
|
Istra 1961
Dinamo Zagreb
Istra 1961
Dinamo Zagreb
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CRO Cup
|
NK Rijeka
Istra 1961
NK Rijeka
Istra 1961
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CRO D1
|
Istra 1961
NK Osijek
Istra 1961
NK Osijek
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Istra 1961
NK Primorje
Istra 1961
NK Primorje
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 24
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.4
-
11 Tổng số mất bàn 13
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 13.3 | 3.8 |
1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7.4 | 2.8 |
3 trận sắp tới
HNK Vukovar 91 |
||
---|---|---|
CRO D1
|
Gorica
HNK Vukovar 91
|
8 Ngày |
CRO Cup
|
Nehaj
HNK Vukovar 91
|
12 Ngày |
CRO D1
|
HNK Vukovar 91
Slaven Belupo Koprivnica
|
15 Ngày |
Istra 1961 |
||
---|---|---|
CRO D1
|
Dinamo Zagreb
Istra 1961
|
8 Ngày |
CRO D1
|
Istra 1961
Gorica
|
15 Ngày |
CRO D1
|
Slaven Belupo Koprivnica
Istra 1961
|
29 Ngày |