Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -11 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 4 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Gần đây | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 80% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 40 | 50 | 50 |
2.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 27 | 27 |
-1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
21 | 21 | 41 | 41 |
3/3.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
05 | 05 | 06 | 06 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
1.5/2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mazatlan FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
B
|
7
3
X
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 09 | 03 | 09 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
Mazatlan FC (W)
Santos Laguna (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
Mazatlan FC (W)
Club Necaxa (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Mazatlan FC (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
Mazatlan FC (W)
Leon (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
T
|
5.5
2.5
T
X
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Mazatlan FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 08 | 01 | 08 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
Cruz Azul (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Mazatlan FC (W)
Queretaro (W)
Mazatlan FC (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UNAM Pumas Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
Leon (W)
UNAM Pumas Nữ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
|
3
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
Queretaro (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
UNAM Pumas Nữ
Mazatlan FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
UNAM Pumas Nữ
Cruz Azul (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
Puebla (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
Club Necaxa (W)
UNAM Pumas Nữ
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
39 Tổng số mất bàn 8
-
3.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
80% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 3.7 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Mazatlan FC (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Puebla (W)
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Mazatlan FC (W)
|
12 Ngày |
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
19 Ngày |
UNAM Pumas Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
12 Ngày |
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
UNAM Pumas Nữ
|
19 Ngày |