Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | 4 | 80% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 7 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 8 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
|
3/3.5
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ(N)
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ(N)
Toluca (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Toluca (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Leon (W)
Toluca (W)
Leon (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Toluca (W)
Tijuana Nữ
Toluca (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club America (W)
Toluca (W)
Club America (W)
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Toluca (W)
Puebla (W)
Toluca (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Toluca (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Juarez FC (W)
Toluca (W)
Juarez FC (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club Necaxa (W)
Toluca (W)
Club Necaxa (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
Toluca (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Atlas (W)
Toluca (W)
Atlas (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
UNAM Pumas Nữ
Toluca (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Queretaro (W)
Toluca (W)
Queretaro (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Toluca (W)
Tijuana Nữ
Toluca (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Guadalajara Chivas Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Cruz Azul (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Cruz Azul (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Santos Laguna (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Juarez FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Juarez FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
Tijuana Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 11
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 7
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Toluca (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Toluca (W)
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Toluca (W)
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Toluca (W)
Queretaro (W)
|
18 Ngày |
Guadalajara Chivas Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
|
18 Ngày |