Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 1 | 83% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | 1 | 75% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 4 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1.5/2
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2/2.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
22 | 22 | 52 | 52 |
1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-1.5
B
|
2.5/3
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
31 | 31 | 61 | 61 |
2/2.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tigres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
T
|
7
3
X
H
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Tigres
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tijuana Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Tijuana Nữ
Juarez FC (W)
Tijuana Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Atlas (W)
Tijuana Nữ
Atlas (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Toluca (W)
Tijuana Nữ
Toluca (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Tijuana Nữ
Club America (W)
Tijuana Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Tijuana Nữ
Leon (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Atlas (W)
Tijuana Nữ
Atlas (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Tijuana Nữ
Club America (W)
Tijuana Nữ
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
Tijuana Nữ
Mazatlan FC (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Juarez FC (W)
Tijuana Nữ
Juarez FC (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Tijuana Nữ
Puebla (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Leon (W)
Tijuana Nữ
Leon (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Tijuana Nữ
Club Necaxa (W)
Tijuana Nữ
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
Tijuana Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Tijuana Nữ
Santos Laguna (W)
Tijuana Nữ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
Monterrey (W)
Tijuana Nữ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Queretaro (W)
Tijuana Nữ
Queretaro (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Tijuana Nữ
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Toluca (W)
Tijuana Nữ
Toluca (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 9 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 6
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
4 Tổng số mất bàn 17
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Tigres |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
3 Ngày |
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Tigres
|
14 Ngày |
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
|
19 Ngày |
Tijuana Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
|
4 Ngày |
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Tijuana Nữ
|
13 Ngày |
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Club Necaxa (W)
|
18 Ngày |