


3
0
Hết
3 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 4 | 3 | 23 | 43 | 3 | 65% |
Chủ | 10 | 7 | 2 | 1 | 12 | 23 | 2 | 70% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 20 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CFC
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Chengdu Rongcheng
Henan FC
Chengdu Rongcheng
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Guangxi Pingguo
Chengdu Rongcheng
Guangxi Pingguo
Chengdu Rongcheng
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun
Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Chengdu Rongcheng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Sydney FC
Bangkok United FC
Sydney FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Sydney FC
Bangkok United FC
Sydney FC
Bangkok United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 23
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Chengdu Rongcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
|
4 Ngày |
CFC
|
Chengdu Rongcheng
Henan FC
|
7 Ngày |
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Chengdu Rongcheng
|
11 Ngày |
Bangkok United FC |
||
---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
|
5 Ngày |
THA PR
|
DP Kanchanaburi
Bangkok United FC
|
12 Ngày |
THA PR
|
Bangkok United FC
Bangkok Glass
|
18 Ngày |