Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 14 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 10 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lechia Gdansk(N)
Motor Lublin
Lechia Gdansk(N)
Motor Lublin
|
34 | 34 | 35 | 35 |
|
|
POL PR
|
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
POL D1
|
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
POL D1
|
Motor Lublin
Lechia Gdansk
Motor Lublin
Lechia Gdansk
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lechia Gdansk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Lechia Gdansk
Cracovia Krakow
Lechia Gdansk
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Lech Poznan
Lechia Gdansk
Lech Poznan
|
20 | 34 | 20 | 34 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Gornik Zabrze
Lechia Gdansk
Gornik Zabrze
Lechia Gdansk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
Chojniczanka Chojnice
Lechia Gdansk
Chojniczanka Chojnice
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
Olimpia Elblag
Lechia Gdansk
Olimpia Elblag
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk(N)
Motor Lublin
Lechia Gdansk(N)
Motor Lublin
|
34 | 35 | 34 | 35 |
|
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
Olimpia Grudziadz
Lechia Gdansk
Olimpia Grudziadz
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
GKS Tychy
Lechia Gdansk
GKS Tychy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
GKS Katowice
Lechia Gdansk
GKS Katowice
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Pogon Szczecin
Lechia Gdansk
Pogon Szczecin
Lechia Gdansk
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Korona Kielce
Lechia Gdansk
Korona Kielce
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Cracovia Krakow
Lechia Gdansk
Cracovia Krakow
Lechia Gdansk
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Piast Gliwice
Lechia Gdansk
Piast Gliwice
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
Legia Warszawa
Lechia Gdansk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Stal Mielec
Lechia Gdansk
Stal Mielec
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Widzew lodz
Lechia Gdansk
Widzew lodz
Lechia Gdansk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Radomiak Radom
Lechia Gdansk
Radomiak Radom
Lechia Gdansk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Lechia Gdansk
Gornik Zabrze
Lechia Gdansk
Gornik Zabrze
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
POL PR
|
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Motor Lublin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Motor Lublin
Asteras Tripolis
Motor Lublin
Asteras Tripolis
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
POL PR
|
Pogon Szczecin
Motor Lublin
Pogon Szczecin
Motor Lublin
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Motor Lublin
Arka Gdynia
Motor Lublin
Arka Gdynia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Hapoel Tel Aviv
Motor Lublin
Hapoel Tel Aviv
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Motor Lublin(N)
Wisla Plock
Motor Lublin(N)
Wisla Plock
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lechia Gdansk(N)
Motor Lublin
Lechia Gdansk(N)
Motor Lublin
|
34 | 3 5 | 34 | 3 5 |
|
|
INT CF
|
Motor Lublin
Dinamo Bucuresti
Motor Lublin
Dinamo Bucuresti
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
POL PR
|
Radomiak Radom
Motor Lublin
Radomiak Radom
Motor Lublin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Motor Lublin
Zaglebie Lubin
Motor Lublin
Zaglebie Lubin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL PR
|
Pogon Szczecin
Motor Lublin
Pogon Szczecin
Motor Lublin
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POL PR
|
Motor Lublin
Piast Gliwice
Motor Lublin
Piast Gliwice
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POL PR
|
Motor Lublin
Cracovia Krakow
Motor Lublin
Cracovia Krakow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
POL PR
|
Widzew lodz
Motor Lublin
Widzew lodz
Motor Lublin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL PR
|
Motor Lublin
Lech Poznan
Motor Lublin
Lech Poznan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL PR
|
Slask Wroclaw
Motor Lublin
Slask Wroclaw
Motor Lublin
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
POL PR
|
Motor Lublin
Stal Mielec
Motor Lublin
Stal Mielec
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Motor Lublin
Stal Stalowa Wola
Motor Lublin
Stal Stalowa Wola
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
POL PR
|
Gornik Zabrze
Motor Lublin
Gornik Zabrze
Motor Lublin
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL PR
|
Motor Lublin
Legia Warszawa
Motor Lublin
Legia Warszawa
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lukasz Kuzma |
Điều khiển Lechia Gdansk | 2 T 0 H 3 B |
Điều khiển Motor Lublin | 3 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 23
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
21 Tổng số mất bàn 18
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.7 | 5.5 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13.4 | 4.6 |
2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | 13.1 | 4.4 |
1 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Lechia Gdansk |
||
---|---|---|
POL PR
|
Zaglebie Lubin
Lechia Gdansk
|
4 Ngày |
POL PR
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
13 Ngày |
POL PR
|
Jagiellonia Bialystok
Lechia Gdansk
|
20 Ngày |
Motor Lublin |
||
---|---|---|
POL PR
|
Motor Lublin
Piast Gliwice
|
5 Ngày |
POL PR
|
Korona Kielce
Motor Lublin
|
12 Ngày |
POL PR
|
Gornik Zabrze
Motor Lublin
|
19 Ngày |