



1
4
Hết
1 - 4
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 9 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
04 | 04 | 14 | 14 |
-2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
40 | 40 | 82 | 82 |
|
|
INT CF
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
03 | 03 | 07 | 07 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
31 | 31 | 61 | 61 |
T
|
2
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
20 | 20 | 80 | 80 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
04 | 04 | 06 | 06 |
|
|
SCOFAC
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
00 | 00 | 15 | 15 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
05 | 05 | 06 | 06 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
50 | 50 | 90 | 90 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
16 | 16 | 29 | 29 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
|
30 | 30 | 71 | 71 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
22 | 22 | 45 | 45 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buckie Thistle FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Keith
Buckie Thistle FC
Keith
Buckie Thistle FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Lossiemouth FC
Buckie Thistle FC
Lossiemouth FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO HL
|
Turriff United
Buckie Thistle FC
Turriff United
Buckie Thistle FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Nairn County
Buckie Thistle FC
Nairn County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Buckie Thistle FC
Aberdeen
Buckie Thistle FC
Aberdeen
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Keith
Buckie Thistle FC
Keith
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SCO HL
|
Lossiemouth FC
Buckie Thistle FC
Lossiemouth FC
Buckie Thistle FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Formartine United
Buckie Thistle FC
Formartine United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Deveronvale
Buckie Thistle FC
Deveronvale
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
SCO HL
|
Forres Mechanics
Buckie Thistle FC
Forres Mechanics
Buckie Thistle FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Brora Rangers
Buckie Thistle FC
Brora Rangers
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
04 | 14 | 04 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Nairn County
Buckie Thistle FC
Nairn County
Buckie Thistle FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SCO HL
|
Turriff United
Buckie Thistle FC
Turriff United
Buckie Thistle FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Buckie Thistle FC
Brechin City
Buckie Thistle FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Rothes
Buckie Thistle FC
Rothes
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Buckie Thistle FC
Banks o Dee
Buckie Thistle FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Clachnacuddin
Buckie Thistle FC
Clachnacuddin
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SCO HL
|
Wick Academy FC
Buckie Thistle FC
Wick Academy FC
Buckie Thistle FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Huntly
Buckie Thistle FC
Huntly
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Strathspey Thistle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Banks o Dee
Strathspey Thistle
Banks o Dee
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SCO HL
|
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO HL
|
Rothes
Strathspey Thistle
Rothes
Strathspey Thistle
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
Keith
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Strathspey Thistle
Inverness C.T.
Strathspey Thistle
Inverness C.T.
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Turriff United
Strathspey Thistle
Turriff United
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Keith
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Wick Academy FC
Strathspey Thistle
Wick Academy FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
SCO HL
|
Fraserburgh
Strathspey Thistle
Fraserburgh
Strathspey Thistle
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Brechin City
Strathspey Thistle
Brechin City
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Rothes
Strathspey Thistle
Rothes
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Huntly
Strathspey Thistle
Huntly
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
Inverurie Loco Works
Strathspey Thistle
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
Clachnacuddin
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SCO HL
|
Banks o Dee
Strathspey Thistle
Banks o Dee
Strathspey Thistle
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
Strathspey Thistle
Buckie Thistle FC
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Keith
Strathspey Thistle
Keith
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Nairn County
Strathspey Thistle
Nairn County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SCO HL
|
Brora Rangers
Strathspey Thistle
Brora Rangers
Strathspey Thistle
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
SCO HL
|
Formartine United
Strathspey Thistle
Formartine United
Strathspey Thistle
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 17
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 29
-
0.5 Trung bình mất bàn 2.9
-
80% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
0% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 2.1 |
2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4.7 | 1.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.1 |
3 trận sắp tới
Buckie Thistle FC |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Brechin City
Buckie Thistle FC
|
3 Ngày |
SCO HL
|
Buckie Thistle FC
Banks o Dee
|
10 Ngày |
SCO HL
|
Rothes
Buckie Thistle FC
|
17 Ngày |
Strathspey Thistle |
||
---|---|---|
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Deveronvale
|
3 Ngày |
SCO HL
|
Clachnacuddin
Strathspey Thistle
|
10 Ngày |
SCO HL
|
Strathspey Thistle
Formartine United
|
17 Ngày |