



2
2
Hết
2 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 26 | 6 | 2 | 57 | 84 | 1 | 76% |
Chủ | 17 | 14 | 2 | 1 | 29 | 44 | 1 | 82% |
Khách | 17 | 12 | 4 | 1 | 28 | 40 | 1 | 71% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 5 | 22 | -1 | 38 | 17 | 29% |
Chủ | 19 | 6 | 3 | 10 | 0 | 21 | 15 | 32% |
Khách | 19 | 5 | 2 | 12 | -1 | 17 | 17 | 26% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICC
|
Paris Saint Germain(N)
Tottenham Hotspur
Paris Saint Germain(N)
Tottenham Hotspur
|
22 | 22 | 24 | 24 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Paris Saint Germain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FCWC
|
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
Chelsea FC(N)
Paris Saint Germain
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Real Madrid
Paris Saint Germain(N)
Real Madrid
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
Paris Saint Germain(N)
Bayern Munich
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Inter Miami
Paris Saint Germain(N)
Inter Miami
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FCWC
|
Seattle Sounders
Paris Saint Germain
Seattle Sounders
Paris Saint Germain
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Botafogo (RJ)
Paris Saint Germain(N)
Botafogo (RJ)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FCWC
|
Paris Saint Germain(N)
Atletico Madrid
Paris Saint Germain(N)
Atletico Madrid
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain(N)
Inter Milan
Paris Saint Germain(N)
Inter Milan
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FRAC
|
Stade Reims(N)
Paris Saint Germain
Stade Reims(N)
Paris Saint Germain
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Auxerre
Paris Saint Germain
Auxerre
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Montpellier
Paris Saint Germain
Montpellier
Paris Saint Germain
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Arsenal
Paris Saint Germain
Arsenal
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA D1
|
Strasbourg
Paris Saint Germain
Strasbourg
Paris Saint Germain
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Arsenal
Paris Saint Germain
Arsenal
Paris Saint Germain
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Nice
Paris Saint Germain
Nice
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FRA D1
|
Nantes
Paris Saint Germain
Nantes
Paris Saint Germain
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Le Havre
Paris Saint Germain
Le Havre
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA CL
|
Aston Villa
Paris Saint Germain
Aston Villa
Paris Saint Germain
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA CL
|
Paris Saint Germain
Aston Villa
Paris Saint Germain
Aston Villa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Angers SCO
Paris Saint Germain
Angers SCO
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ger LTC
|
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
Bayern Munich
Tottenham Hotspur
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur(N)
Newcastle United
Tottenham Hotspur(N)
Newcastle United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Arsenal(N)
Tottenham Hotspur
Arsenal(N)
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Luton Town
Tottenham Hotspur
Luton Town
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tottenham Hotspur
Wycombe Wanderers
Tottenham Hotspur
Wycombe Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Reading
Tottenham Hotspur
Reading
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur(N)
Manchester United
Tottenham Hotspur(N)
Manchester United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Tottenham Hotspur
West Ham United
Tottenham Hotspur
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
Eintracht Frankfurt
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joao Pedro Silva Pinheiro |
Điều khiển Paris Saint Germain | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Tottenham Hotspur | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
26 | Nordi Mukiele | Iyenoma Destiny Udogie | 13 |
Dominic Solanke | 19 | ||
James Maddison | 10 | ||
Dejan Kulusevski | 21 | ||
Radu Dragusin | 3 | ||
Kota Takai | 81 | ||
Manor Solomon | 27 | ||
Bryan Gil Salvatierra | - |
Án treo giò
87 | Joao Neves |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 8
-
2.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
5 Tổng số mất bàn 15
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
80% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Paris Saint Germain |
||
---|---|---|
FRA D1
|
Nantes
Paris Saint Germain
|
4 Ngày |
FRA D1
|
Paris Saint Germain
Angers SCO
|
9 Ngày |
FRA D1
|
Toulouse
Paris Saint Germain
|
17 Ngày |
Tottenham Hotspur |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Burnley
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Manchester City
Tottenham Hotspur
|
10 Ngày |
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
|
17 Ngày |