



6
0
Hết
6 - 0
5 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
02 | 02 | 15 | 15 |
-4
H
T
|
5
2/2.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gold Coast Knights (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast Knights (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast Knights (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Gold Coast Knights (W)
Nữ Gold Coast city
Gold Coast Knights (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast Knights (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
Gold Coast Knights (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
02 | 15 | 02 | 15 |
H
T
|
5
2/2.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
Queensland Lions(W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
FQ QAS (W)
Gold Coast Knights (W)
FQ QAS (W)
|
10 | 70 | 10 | 70 |
|
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Gold Coast Knights (W)
Nữ Gold Coast city
Gold Coast Knights (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Souths United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Souths United SC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
Gold Coast Knights (W)
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
H
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
|
22 | 35 | 22 | 35 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Gold Coast city
Gold Coast Knights (W)
Nữ Gold Coast city
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Souths United SC
Gold Coast Knights (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
Gold Coast Knights (W)
North Lakes United (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
Queensland Lions(W)
Gold Coast Knights (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Nữ Mitchelton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
5
2/2.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
H
B
|
5
2/2.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
T
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
Nữ Mitchelton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
B
T
|
5.5
2.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
4.5
2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
|
00 | 1 7 | 00 | 1 7 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
H
|
1/1.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 4
-
3.5 Trung bình ghi bàn 0.4
-
4 Tổng số mất bàn 39
-
0.4 Trung bình mất bàn 3.9
-
90% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
0% TL thua 100%