Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 1 | 4 | 25 | 31 | 4 | 67% |
Chủ | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 18 | 2 | 86% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 13 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 2 | 1 | 46 | 47 | 1 | 83% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 23 | 1 | 78% |
Khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 27 | 24 | 1 | 89% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
|
5.5
X
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
13 | 13 | 25 | 25 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1.5
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5
B
|
3
H
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
30 | 30 | 51 | 51 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
14 | 14 | 14 | 14 |
-2
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
01 | 01 | 12 | 12 |
2/2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAUS WC
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS WC
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
13 | 13 | 24 | 24 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Balcatta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS WC
|
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
|
42 | 83 | 42 | 83 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
|
01 | 42 | 01 | 42 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
Nữ Balcatta
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
Nữ UWA-Nedlands FC
Nữ Balcatta
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
WAUS WD1
|
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
Murdoch University Melville FC (W)
Nữ Balcatta
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
Fremantle City FC (W)
Nữ Balcatta
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
4
1.5
H
T
|
WAUS WD1
|
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
5.5
X
|
INT CF
|
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
Nữ Balcatta
Nữ NTC Football West
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
Nữ Balcatta
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Perth SC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS WD1
|
Perth RedStar (W)
Perth SC (W)
Perth RedStar (W)
Perth SC (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ Subiaco AFC
Perth SC (W)
Nữ Subiaco AFC
Perth SC (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
4.5/5
2
X
X
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)
Murdoch University Melville FC (W)
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
WAUS WD1
|
Fremantle City FC (W)
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
Perth SC (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ NTC Football West
Perth SC (W)
Nữ NTC Football West
Perth SC (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Perth RedStar (W)
Perth SC (W)
Perth RedStar (W)
|
41 | 5 3 | 41 | 5 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Subiaco AFC
Perth SC (W)
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
H
|
4.5
2
T
X
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)
Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)
|
05 | 0 8 | 05 | 0 8 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ NTC Football West
Perth SC (W)
Nữ NTC Football West
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Perth RedStar (W)
Perth SC (W)
Perth RedStar (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Subiaco AFC
Perth SC (W)
Nữ Subiaco AFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
Nữ UWA-Nedlands FC
Perth SC (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
WAUS WD1
|
Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)
Murdoch University Melville FC (W)
Perth SC (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
5.5
X
|
INT CF
|
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
Perth SC (W)
Fremantle City FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
3 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 4 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Top 4 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Last 4 |
9 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 32
-
3.4 Trung bình ghi bàn 3.2
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
80% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 0%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.0 | 0.3 |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6.7 | 1.3 |
17 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 11.0 | 0.3 |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 13.7 | 0.3 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 0.8 |
14 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7.5 | 1.3 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5.7 | 2.0 |
12 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 12.3 | 0.5 |
11 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 12.8 | 1.3 |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 11.0 | 0.8 |
3 trận sắp tới
Nữ Balcatta |
||
---|---|---|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
3 Ngày |
WAUS WD1
|
Nữ Balcatta
Perth RedStar (W)
|
11 Ngày |
Perth SC (W) |
||
---|---|---|
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ Balcatta
|
3 Ngày |
WAUS WD1
|
Perth SC (W)
Nữ NTC Football West
|
11 Ngày |