



2
2
Hết
2 - 2
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | 9 | 27% |
Chủ | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | 11 | 12% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | 7 | 43% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 4 | 2 | 14 | 28 | 1 | 57% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 3 | 83% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | 4 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Triết Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
13 | 35 | 13 | 35 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Triết Giang
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Triết Giang
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Triết Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Guangxi Pingguo Beinong W
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Beijing Normal University (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Beijing Normal University (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
5 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
17 Tổng số mất bàn 3
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.3
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Triết Giang |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
17 Ngày |
Liaoning Shenbei Hefeng (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
4 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
|
17 Ngày |