



0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 2 | 4 | 9 | -14 | 10 | 11 | 13% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 9 | 25% |
Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 4 | 27 | 4 | 57% |
Chủ | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | 2 | 62% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 31 | 31 |
2.5/3
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
3/3.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Hainan Qiongzhong (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Melbourne City(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Melbourne City(N)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 7 |
Khách vs Top 6 |
4 | 3 | 2 |
Khách vs Last 6 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 15
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
3 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 Ngày |
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huatai Giang Tô
|
18 Ngày |
Nữ Jianghan Vũ Hán |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
17 Ngày |