



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 2 | 5 | 3 | 23 | 5 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 5 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | 8 | 33% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | 8 | 25% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | 9 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ SơnĐông
|
22 | 22 | 24 | 24 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun(N)
Nữ SơnĐông
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GDHKWCUP
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hồng Kông Nữ
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Hồng Kông Nữ
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Foshan Athletics (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Foshan Athletics (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Tianjin Shengde (W)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Tianjin Shengde (W)
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 5 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 12
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ SơnĐông |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
3 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
18 Ngày |
Nữ Guangdong Meizhou Huijun |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Triết Giang
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
17 Ngày |