



0
2
Hết
0 - 2
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 6 | 6 | -6 | 15 | 10 | 20% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | 6 | 25% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | 10 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 9 | 2 | 7 | 21 | 6 | 27% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 29% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 0 | 5 | 12 | 3 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
11 | 11 | 42 | 42 |
2.5
T
|
3.5
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chinese STU
|
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải(N)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
21 | 21 | 41 | 41 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 31 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5/1
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Oya Thiểm Tây
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Triết Giang
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Oya Thiểm Tây
Shanghai Jiading Huilong (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ RCB Thượng Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Triết Giang
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Oya Thiểm Tây
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Top 6 |
2 | 5 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 70%
-
30% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Oya Thiểm Tây |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Oya Thiểm Tây
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
18 Ngày |
Nữ RCB Thượng Hải |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
3 Ngày |
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 Ngày |
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ RCB Thượng Hải
|
17 Ngày |