



2
2
Hết
2 - 2
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 4 | 9 | -13 | 7 | 12 | 7% |
Chủ | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | 12 | 12% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 6 | 4 | -1 | 21 | 7 | 33% |
Chủ | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 10 | 17% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | 2 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam(N)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 10 | 50 | 50 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2/2.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
40 | 40 | 60 | 60 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB(N)
Nữ Huishang Hà Nam
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
02 | 02 | 24 | 24 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Huishang Hà Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Triết Giang
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Huatai Giang Tô
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Huishang Hà Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ RCB Thượng Hải
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
CHN WC
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Huishang Hà Nam
Hainan Qiongzhong (W)
|
50 | 62 | 50 | 62 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Huishang Hà Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
Nữ Changchun RCB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Changchun RCB
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Changchun RCB
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Changchun RCB
Nữ Oya Thiểm Tây
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Changchun RCB
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Changchun RCB
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Changchun RCB
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
Nữ Changchun RCB
Nữ Triết Giang
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CWPL
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Changchun RCB
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Changchun RCB
|
04 | 1 6 | 04 | 1 6 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 3 | 4 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 2 |
Khách vs Last 6 |
4 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 8
-
0.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
70% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.4 | 1.2 |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.0 | 1.2 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.3 | 0.3 |
12 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 5.2 | 0.8 |
11 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5.2 | 1.2 |
10 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.7 | 1.5 |
9 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 1.5 |
8 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5.7 | 1.5 |
7 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 7.2 | 1.0 |
6 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 7.7 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Huishang Hà Nam |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Huishang Hà Nam
|
3 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huishang Hà Nam
|
11 Ngày |
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
18 Ngày |
Nữ Changchun RCB |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
4 Ngày |
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
11 Ngày |
CWPL
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Changchun RCB
|
17 Ngày |