Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 1 | 7 | -10 | 19 | 6 | 43% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | 9 | 29% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | -4 | 12 | 5 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 1 | 5 | 5 | 25 | 4 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | 4 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
10 | 10 | 51 | 51 |
1.5/2
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
-1-1 | -1-1 | 21 | 21 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
12 | 12 | 23 | 23 |
-1
H
B
|
4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0/0.5
T
H
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE FBC W
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-4
H
B
|
5
2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
08 | 08 | 010 | 010 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
|
60 | 60 | 140 | 140 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Haukar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
Nữ Fylkir
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Haukar
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
00 | 24 | 00 | 24 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
Nữ Haukar
Nữ Keflavik
Nữ Haukar
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
Nữ IA Akranes
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Keflavik
Nữ Haukar
Nữ Keflavik
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
03 | 07 | 03 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Selfoss
Nữ Haukar
Nữ UMF Selfoss
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Haukar
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 54 | 00 | 54 |
T
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Haukar
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
Nữ Haukar
HK Kopavogur (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ Grotta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
Nữ Grotta
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Haukar
Nữ Grotta
Nữ Haukar
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
Nữ Grotta
Nữ IA Akranes
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE WC
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Grotta
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ICE WC
|
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ Grotta
IH Hafnarfjordur (W)
Nữ Grotta
|
12 | 1 9 | 12 | 1 9 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WLC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
HK Kopavogur (W)
Nữ Grotta
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
Nữ KR Reykjavik
Nữ Grotta
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Grotta
Njardvik Grindavik (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 5 |
3 | 0 | 2 |
Khách vs Last 5 |
5 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 22
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.2
-
23 Tổng số mất bàn 14
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 1.4 |
13 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 8.6 | 3.8 |
12 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.2 | 3.2 |
11 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.0 | 2.2 |
10 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.2 | 1.0 |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.2 | 2.4 |
8 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.2 | 1.0 |
7 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.4 | 1.0 |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.4 | 0.6 |
5 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 11.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Haukar |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Haukar
|
8 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Haukar
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
|
22 Ngày |
Nữ Grotta |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ KR Reykjavik
|
8 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Keflavik
|
22 Ngày |