Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 0 | 13 | -39 | 3 | 10 | 7% |
Chủ | 7 | 0 | 0 | 7 | -22 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 0 | 6 | -17 | 3 | 9 | 14% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 1 | 11 | -22 | 7 | 9 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 7 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 0 | 7 | -19 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1.5/2
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-3.5
T
|
4
H
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
T
|
3.5
X
|
ICE WPR
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
B
|
3.5
T
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0.5
T
|
3/3.5
X
|
ICE WPR
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
T
|
3.5
X
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
T
|
3
H
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
|
3/3.5
X
|
ICE WPR
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1
B
|
3.5
T
|
ICE WPR
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
31 | 31 | 71 | 71 |
|
|
ICE WPR
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
T
|
3
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ UMF Afturelding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
|
05 | 27 | 05 | 27 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
00 | 24 | 00 | 24 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Njardvik Grindavik (W)
Nữ UMF Afturelding
Njardvik Grindavik (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ UMF Afturelding
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
05 | 08 | 05 | 08 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ Keflavik
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ICE WC
|
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
Nữ UMF Afturelding
HK Kopavogur (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
Nữ IA Akranes
Nữ UMF Afturelding
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
Nữ Haukar
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
Nữ KR Reykjavik
Nữ UMF Afturelding
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Nữ Fylkir
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ KR Reykjavik
Nữ Fylkir
Nữ KR Reykjavik
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
Nữ Fylkir
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Fylkir
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ IA Akranes
Nữ Fylkir
Nữ IA Akranes
Nữ Fylkir
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Fylkir
Nữ IBV Vestmannaeyjar
Nữ Fylkir
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
HK Kopavogur (W)
Nữ Fylkir
HK Kopavogur (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Keflavik
Nữ Fylkir
Nữ Keflavik
Nữ Fylkir
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
Nữ Fylkir
Nữ UMF Afturelding
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ KR Reykjavik
Nữ Fylkir
Nữ KR Reykjavik
Nữ Fylkir
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
Nữ Fylkir
Nữ Haukar
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE LD1
|
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
Nữ Grotta
Nữ Fylkir
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ICE WC
|
Nữ Fylkir
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Fylkir
Nữ Hafnarfjordur
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
4.5
2
T
X
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
Nữ Fylkir
Njardvik Grindavik (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ IA Akranes
Nữ Fylkir
Nữ IA Akranes
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ICE WC
|
Nữ Fjolnir
Nữ Fylkir
Nữ Fjolnir
Nữ Fylkir
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE WLC
|
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Fylkir
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Fylkir
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Fylkir
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Fylkir
Nữ Thor KA Akureyri
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
ICE WLC
|
Nữ Fylkir
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Fylkir
Nữ Fram Reykjavik
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ Valur
Nữ Fylkir
Nữ Valur
Nữ Fylkir
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Top 5 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
39 Tổng số mất bàn 31
-
3.9 Trung bình mất bàn 3.1
-
10% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 10%
-
90% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 1.4 |
13 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 8.6 | 3.8 |
12 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.2 | 3.2 |
11 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.0 | 2.2 |
10 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.2 | 1.0 |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.2 | 2.4 |
8 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | 9.2 | 1.0 |
7 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 10.4 | 1.0 |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.4 | 0.6 |
5 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 11.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Nữ UMF Afturelding |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Njardvik Grindavik (W)
Nữ UMF Afturelding
|
8 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ UMF Afturelding
Nữ Grotta
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Haukar
Nữ UMF Afturelding
|
22 Ngày |
Nữ Fylkir |
||
---|---|---|
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ Keflavik
|
8 Ngày |
ICE LD1
|
HK Kopavogur (W)
Nữ Fylkir
|
15 Ngày |
ICE LD1
|
Nữ Fylkir
Nữ IBV Vestmannaeyjar
|
22 Ngày |