Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 5 | 2 | 21 | 44 | 2 | 65% |
Chủ | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | 8 | 50% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 14 | 26 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 4 | 11 | -4 | 19 | 12 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 14 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1.5/2
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port(N)
Henan FC
Shanghai Port(N)
Henan FC
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
2.5/3
B
T
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
10 | 10 | 24 | 24 |
-0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
B
|
2.5/3
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
T
|
2/2.5
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
|
04 | 24 | 04 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CFC
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CFC
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
|
11 | 26 | 11 | 26 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
Shanghai Port
Qingdao Hainiu
|
11 | 31 | 11 | 31 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Port
Yunnan Yukun
Shanghai Port
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Henan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua
Henan FC
Shanghai Shenhua
Henan FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Meizhou Hakka
Henan FC
Meizhou Hakka
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shandong Taishan
Henan FC
Shandong Taishan
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Henan FC
Yunnan Yukun
Henan FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CFC
|
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
Henan FC
Shanghai Port
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Chengdu Rongcheng
Henan FC
Chengdu Rongcheng
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Henan FC
Zhejiang FC
Henan FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Henan FC
Changchun Yatai
Henan FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
Henan FC
Tianjin Jinmen Tiger
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Henan FC
Wuhan Three Towns
Henan FC
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao Hainiu
Henan FC
Qingdao Hainiu
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Henan FC
Dalian Yingbo
Henan FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA CSL
|
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
Shenzhen Xinpengcheng
Henan FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Qingdao West Coast
Henan FC
Qingdao West Coast
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
10 | 2 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 8 |
Khách vs Last 8 |
4 | 1 | 3 |
Chấn thương
7 | Wu Lei | ||
19 | Wang Zhen ao |
Án treo giò
40 | Umidjan Yusup |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 20
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.5 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 0 | 6 | 3 | 2 | 3 | 8.8 | 4.6 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.9 | 3.9 |
18 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.4 | 3.8 |
17 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.5 | 3.0 |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 4.4 |
15 | 6 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 10.4 | 2.1 |
14 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 3.9 |
13 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.6 | 3.8 |
12 | 4 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 11.3 | 3.5 |
11 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.4 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
|
8 Ngày |
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
|
15 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Yunnan Yukun
|
28 Ngày |
Henan FC |
||
---|---|---|
CFC
|
Chengdu Rongcheng
Henan FC
|
4 Ngày |
CHA CSL
|
Henan FC
Dalian Yingbo
|
9 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao Hainiu
Henan FC
|
14 Ngày |